STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.12.H07-220801-0005 | 01/08/2022 | 21/10/2022 | 17/01/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV NEXIF ENERGY BẾN TRE - 4 THỬA (ONLNE) | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
2 | 000.00.12.H07-221209-0011 | 09/12/2022 | 30/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH TUẤN - CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN NÔNG SẢN THUẬN PHONG 430(9) GIAO LONG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
3 | 000.00.12.H07-221014-0003 | 14/10/2022 | 26/12/2022 | 17/01/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ CHÂU BÌNH 32,53,54(11) VÀ 36(10) - BẢN GIẤY | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
4 | 000.00.12.H07-221214-0010 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THANH VŨ - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI N.I.D 429(9) GIAO LONG - BẢN GIẤY | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
5 | 000.00.12.H07-220916-0002 | 16/09/2022 | 13/12/2022 | 17/01/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRƯỜNG MẦM NON BÌNH THẠNH | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
6 | 000.00.12.H07-221216-0002 | 16/12/2022 | 09/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN LỨC - PHÒNG KHÁM ĐA KHOA KHU VỰC VĨNH THÀNH 674(15) BẢN GIẤY | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
7 | 000.00.12.H07-221118-0011 | 18/11/2022 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯỜNG MẦM NON AN HIỆP 436(11) BA TRI - BẢN GIẤY | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
8 | 000.00.12.H07-220919-0005 | 19/09/2022 | 18/11/2022 | 17/01/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN HUYỆN THẠNH PHÚ - BẢN GIẤY | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
9 | 000.00.12.H07-220621-0015 | 21/06/2022 | 20/10/2022 | 17/01/2023 | Trễ hạn 63 ngày. | LƯU VĨNH HÀO | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
10 | 000.00.12.H07-221003-0024 | 03/10/2022 | 31/03/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ QUỚI THÀNH - BẢN GIẤY | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
11 | 000.00.12.H07-230504-0006 | 04/05/2023 | 09/05/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐẶNG QUỐC BẰNG - TLQH 347,346(15-22) SƠN ĐÔNG - CK 04-5-2023 | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
12 | 000.00.12.H07-221104-0012 | 04/11/2022 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN DỪA Á CHÂU 427(9) VÀ 229(07) - BẢN GIẤY | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
13 | 000.00.12.H07-230905-0016 | 05/09/2023 | 03/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HỒ THỊ THANH GIANG - TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ SƠN PHÚ | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
14 | 000.00.12.H07-231004-0025 | 05/10/2023 | 02/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THẾ VINH - CÔNG AN HUYỆN GIỒNG TRÔM | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
15 | 000.00.12.H07-230906-0017 | 06/09/2023 | 04/10/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | ĐẶNG VĂN DIỄN - TRƯỜNG TIỂU HỌC NHUẬN PHÚ TÂN 2 | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
16 | 000.00.12.H07-230906-0013 | 06/09/2023 | 04/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN HỒ TƯỜNG VI - TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ TÚC (THỬA 253, TỜ 24 PHÚ TÚC) | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
17 | 000.00.12.H07-230906-0014 | 06/09/2023 | 04/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN HỒ TƯỜNG VI - TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ TÚC ( THỬA 255, TỜ 24) | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
18 | 000.00.12.H07-230906-0015 | 06/09/2023 | 04/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN HỒ TƯỜNG VI - TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ TÚC (THỬA 251, TỜ 24) | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
19 | 000.00.12.H07-231106-0018 | 06/11/2023 | 09/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG NGỌC TLBĐ 1432, 1433-15 HỮU ĐỊNH ĐÃ CK | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
20 | 000.00.12.H07-231106-0032 | 06/11/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỔ THỊ HỒNG NGỌC TLBĐ 341-13 TƯỜNG ĐA ĐÃ CK | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
21 | 000.00.12.H07-230807-0001 | 07/08/2023 | 04/09/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THÚY -TRƯỜNG MẦM NON TÂN PHÚ TÂY | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
22 | 000.00.12.H07-231108-0009 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NHỰT QUÍ TTQH 17-42 BÌNH THÀNH - CK | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
23 | 000.00.12.H07-231108-0013 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY AN TLBĐ 444,452,496,1383,1384-3 THẠNH TRỊ - CK | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
24 | 000.00.12.H07-231108-0014 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY AN TLBĐ 125-4 PHƯỜNG 4- CK | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
25 | 000.00.12.H07-231108-0015 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THIỆN AN TTQH 237-21 PHÚ HƯNG -TẠM ỨNG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
26 | 000.00.12.H07-231108-0016 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BA - TTQH 161-11 THANH TÂN - TẠM ỨNG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
27 | 000.00.12.H07-231108-0017 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN GÒ ĐÀNG TTQH 35-21 CHÂU HƯNG - CK | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
28 | 000.00.12.H07-231108-0020 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN GÒ ĐÀNG TTQH 9,3-2, 6-4 HƯNG PHONG- CK | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
29 | 000.00.12.H07-231108-0021 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN GÒ ĐÀNG TTQH 1,3,18,94-14 VÀ 74,92-10THẠNHPHÚ ĐÔNG -CK | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
30 | 000.00.12.H07-231108-0022 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TRUNG TTQH 36,145-43 PHÚ HƯNG - TẠM ỨNG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
31 | 000.00.12.H07-231108-0023 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÕ VĂN CHÍN - TLBĐ 293-4 AN HIỆP - TẠM ỨNG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
32 | 000.00.12.H07-231107-0008 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CHÍ THỌ - SAO LỤC 61,88-3 TÂN THẠCH- CK | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
33 | 000.00.12.H07-231108-0007 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỔ THỊ HỒNG NGỌC - TLBĐ 143-4 PHƯỚC THẠNH - CK | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
34 | 000.00.12.H07-211209-0002 | 09/12/2021 | 11/02/2022 | 21/04/2023 | Trễ hạn 309 ngày. | LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG TỈNH BẾN TRE | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
35 | 000.00.12.H07-220810-0010 | 10/08/2022 | 14/12/2022 | 17/05/2023 | Trễ hạn 109 ngày. | TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ AN HIỆP 96(9) AN HIỆP - BẢN GIẤY | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
36 | 000.00.12.H07-220810-0015 | 10/08/2022 | 14/12/2022 | 17/05/2023 | Trễ hạn 109 ngày. | TRƯỜNG MẦM NON AN HIỆP 97(9) AN HIỆP - BẢN GIẤY | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
37 | 000.00.12.H07-230810-0015 | 10/08/2023 | 21/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LAM-CHI NHÁNH CÔNG TY CP BẤT ĐỘNG SẢN VIỆT NHẬT - BẾN TRE-TRUNG TÂM THƯƠNG MAI-SIÊU THỊ | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
38 | 000.00.12.H07-231110-0013 | 10/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ KHA- TLBĐ KHU VỰC 169,53,52,61,62-32 XÃ MỸ THẠNH AN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
39 | 000.00.12.H07-230711-0017 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ HUỲNH NGA - TRƯỜNG THCS THẠNH PHONG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
40 | 000.00.12.H07-231010-0017 | 11/10/2023 | 08/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TRƯƠNG - CÔNG AN THÀNH PHỐ BẾN TRE | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
41 | 000.00.12.H07-231011-0010 | 11/10/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN - TLQH 289+290(15) PHÚ KHƯƠNG - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
42 | 000.00.12.H07-231011-0020 | 11/10/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HỒNG NGA - TLQH 355+356(18) PHƯỚC THẠNH - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
43 | 000.00.12.H07-230612-0007 | 12/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN LỨC-PHÒNG KHÁM ĐA KHOA KHU VỰC VĨNH THÀNH | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
44 | 000.00.12.H07-230712-0009 | 12/07/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐẠT - TLBĐ 261(5) - TAM PHƯỚC - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
45 | 000.00.12.H07-230912-0016 | 12/09/2023 | 03/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN QUỐC BẢO-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA MÊ KÔNG TẠI BẾN TRE | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
46 | 000.00.12.H07-230413-0005 | 13/04/2023 | 18/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN CHÍ TÂM - TLQH 74(38) - PHÚ KHƯƠNG - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
47 | 000.00.12.H07-230413-0003 | 13/04/2023 | 18/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | CAO THỊ KIM LOAN - TLQH 123(53) PHÚ KHƯƠNG - CK 13-4-2023 | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
48 | 000.00.12.H07-230413-0004 | 13/04/2023 | 18/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | CAO THỊ KIM LOAN - TLQH 302(53) PHÚ KHƯƠNG - CK 13-4-2023 | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
49 | 000.00.12.H07-230413-0007 | 13/04/2023 | 18/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH VĂN SƠN - TLQH 393(3) - PHÚ TÂN - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
50 | 000.00.12.H07-230413-0006 | 13/04/2023 | 18/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HUỲNH THỊ THÙY TRANG - TLQH 325(11) NHƠN THẠNH - CHƯA THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
51 | 000.00.12.H07-230413-0011 | 13/04/2023 | 18/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HÂN - TLQH 764(3) PHÚ TÂN - CK 13-4-2023 | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
52 | 000.00.12.H07-230413-0012 | 13/04/2023 | 18/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ - TLQH 1443(8) - MỸ THẠNH AN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
53 | 000.00.12.H07-230314-0010 | 14/03/2023 | 04/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ DŨNG TUỆ - CÔNG TY CP ĐIỆN GIÓ MÊ KÔNG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
54 | 000.00.12.H07-220615-0021 | 15/06/2022 | 23/09/2022 | 24/05/2023 | Trễ hạn 172 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ THÀNH AN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
55 | 000.00.12.H07-230316-0003 | 16/03/2023 | 13/04/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ THỊ HỒNG PHẤN - TRƯỜNG MẦM NON MỸ THẠNH | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
56 | 000.00.12.H07-231017-0006 | 17/10/2023 | 14/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT - TRƯỜNG MẦM NON HƯNG KHÁNH TRUNG A | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
57 | 000.00.12.H07-231017-0014 | 17/10/2023 | 07/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | CAO LÊ QUỐC VIỆT - BAN QUẢN LÝ RỪNG PHÒNG HỘ VÀ ĐẶC DỤNG (17 THỬA) | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
58 | 000.00.12.H07-231017-0015 | 17/10/2023 | 07/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | CAO LÊ QUỐC VIỆT - BAN QUẢN LÝ RỪNG PHÒNG HỘ VÀ ĐẶC DỤNG (78 THỬA) | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
59 | 000.00.12.H07-230718-0001 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN ĐƯỢC - TLQH 943+970(10) - SƠN ĐÔNG - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
60 | 000.00.12.H07-230718-0002 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ KHA LY - TLQH 867(13) - BÌNH THẮNG - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
61 | 000.00.12.H07-230718-0003 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HỒ THÚY VY - TLQH 610(8) - BẢO THẠNH - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
62 | 000.00.12.H07-230718-0009 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ TUẤN ANH - TLBĐ 51(15) - PHÚ KHƯƠNG - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
63 | 000.00.12.H07-230718-0004 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI HỮU LỘC - 467(18) LONG THỚI - CK 18/7/2023 | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
64 | 000.00.12.H07-230718-0005 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI HỮU LỘC - TLQH 228(11) SƠN PHÚ - CK 18-7-2023 | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
65 | 000.00.12.H07-230718-0006 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI HỮU LỘC - TLQH 338(24) TÂN THIỀNG - CK 18/7/2023 | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
66 | 000.00.12.H07-230718-0007 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI HỮU LỘC - TLQH 204, 203, 30(9) VĨNH HÒA - CK 18/7/2023 | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
67 | 000.00.12.H07-230718-0011 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THỊ PHỈ - TLBĐ 716(10) - AN HIỆP - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
68 | 000.00.12.H07-230718-0010 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC MAI - TLQH 1717(4) PHÚ NHUẬN + 806(9) - SƠN ĐÔNG - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
69 | 000.00.12.H07-230718-0013 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN MINH TRÍ - SAO LỤC 635+902+935+936(12) - BÌNH PHÚ - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
70 | 000.00.12.H07-230718-0014 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ PHƯỚC AN - TLQH 13(18) PHƯỜNG 6 - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
71 | 000.00.12.H07-230718-0015 | 18/07/2023 | 08/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ THỊ PHẤN - TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN PHONG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
72 | 000.00.12.H07-230718-0016 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ THÙY TRANG - TLQH 512, 529, 549, 571, 234 (4) SƠN PHÚ - CHƯA THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
73 | 000.00.12.H07-230718-0008 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI HỮU LỘC - TLQH 3338(2) VĨNH THÀNH - CK 18/7/2023 | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
74 | 000.00.12.H07-230718-0017 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG - TLQH 371(7) - SƠN HÒA - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
75 | 000.00.12.H07-230718-0018 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ KIM DUNG - TLQH 191(12) - QUỚI THÀNH - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
76 | 000.00.12.H07-230718-0020 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ HỒNG QUANG - TLQH 680(10) - GIAO LONG - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
77 | 000.00.12.H07-230718-0021 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRỌNG VINH - TLQH 814(06) - HỮU ĐỊNH - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
78 | 000.00.12.H07-230718-0022 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ VĂN CẦU - TLQH 774(4) PHÚ AN HÒA - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
79 | 000.00.12.H07-230718-0023 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN TẶNG - TLQH 329+724(10) GIAO LONG; 362(3) AN HÓA - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
80 | 000.00.12.H07-230718-0024 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH NGUYỄN PHÚC HUY - TLQH 52(11) - PHÚ TÂN - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
81 | 000.00.12.H07-230718-0025 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN THÀNH - SAO LỤC 323(7) TÂN LỢI THẠNH | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
82 | 000.00.12.H07-230718-0026 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA TRINH - TLQH 2094(8) - BÌNH PHÚ - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
83 | 000.00.12.H07-230718-0028 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ KIM KHOA - TLQH + TLBĐ 37(19) TT GIỒNG TRÔM - CHƯA THU TIỀN (ONLINE) | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
84 | 000.00.12.H07-230712-0006 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN THẠNH - TLQH + TLBĐ 207(8) HỮU ĐỊNH - CK (ONLINE) - GỬI MAIL + GỬI BƯU ĐIỆN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
85 | 000.00.12.H07-230718-0030 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY TNHH ĐO ĐẠC ĐỊA CHÍNH CÔNG TRÌNH NHÂN PHÚ VINH - SAO LỤC FILE 14 THƯA | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
86 | 000.00.12.H07-230718-0031 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ PHẤN - TLQH 331+324+325(25) THẠNH PHÚ ĐÔNG; 16+52+53+582+780(2) MTA | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
87 | 000.00.12.H07-230718-0032 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH MINH HẠ THẢO - TLQH 113+430(15) NHƠN THẠNH | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
88 | 000.00.12.H07-231018-0012 | 18/10/2023 | 08/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG - ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ AN PHÚ TRUNG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
89 | 000.00.12.H07-230619-0003 | 19/06/2023 | 10/07/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ DŨNG TUỆ - CÔNG TY CP ĐIỆN GIÓ MÊ KÔNG 5012-1+181-2(30) | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
90 | 000.00.12.H07-230616-0015 | 19/06/2023 | 10/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ DŨNG TUỆ - CÔNG TY CP ĐIỆN GIÓ MÊ KÔNG 9+10+11(8), 3+344+346(14) | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
91 | 000.00.12.H07-230619-0016 | 19/06/2023 | 22/06/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ VĂN HẬU - TLBĐ 20(12) - MỸ HÒA - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
92 | 000.00.12.H07-230619-0017 | 19/06/2023 | 22/06/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | CN CTY TNHH TVTK ĐO ĐẠC THIÊN THANH - SAO LỤC FILE 5 THỬA | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
93 | 000.00.12.H07-230619-0018 | 19/06/2023 | 22/06/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HUỲNH THỊ KIM LOAN - TLBĐ 1911(3) - PHÚ TÂN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
94 | 000.00.12.H07-230919-0017 | 19/09/2023 | 17/10/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ THẾ VINH - CÔNG AN HUYỆN GIỒNG TRÔM | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
95 | 000.00.12.H07-230420-0002 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ NHẬT HOÀNG - TLBĐ 304(38) -THỊ TRẤN BÌNH ĐẠI | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
96 | 000.00.12.H07-230420-0001 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐÔNG - TLQH 53(18) HƯNG LỄ + 526(6) HỮU ĐỊNH | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
97 | 000.00.12.H07-230420-0003 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TRÚC SƠN KHA - TLQH 215(18) PHƯỜNG 6 - ONLINE | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
98 | 000.00.12.H07-230420-0004 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THOẠI ANH - TLQH 1682+1683(4) - PHÚ NHUẬN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
99 | 000.00.12.H07-230420-0005 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀNG THÚY - TLQH 718(13) - PHÚ HƯNG - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
100 | 000.00.12.H07-230720-0021 | 20/07/2023 | 25/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU THỊ THIÊN KIM - TLQH 32+33(28) - PHƯỜNG 7 - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
101 | 000.00.12.H07-230720-0022 | 20/07/2023 | 25/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN PHI - TLQH 630(4); 177+303(05) SƠN ĐÔNG - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
102 | 000.00.12.H07-211020-0009 | 20/10/2021 | 16/12/2021 | 21/04/2023 | Trễ hạn 350 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY ÁI - PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TPBT | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
103 | 000.00.12.H07-231020-0020 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TẤN - SAO LỤC 2(34) PHÚ HƯNG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
104 | 000.00.12.H07-230321-0011 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ PHẠM PHƯƠNG - TLQH 550(9) - QUỚI SƠN - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
105 | 000.00.12.H07-230421-0001 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI HỮU LỘC - TLQH 221(9) VĨNH HÒA - CK 21-4-2023 | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
106 | 000.00.12.H07-230421-0002 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC - TLQH 1546(4) - PHÚ NHUẬN - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
107 | 000.00.12.H07-230421-0003 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM HỒNG SƠN - TLQH 388(10), 303+304+305(15) THÀNH THỚI A, 242(5) AN HỘI - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
108 | 000.00.12.H07-230421-0004 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN CHẤN TÂM - TLQH 584(2) - PHÚ TÂN - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
109 | 000.00.12.H07-230421-0005 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHẠM THANH DUY - TLQH 473(16) TT THẠNH PHÚ - CK 21-4-2023 | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
110 | 000.00.12.H07-230421-0007 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHẠM THANH DUY - TLQH 111+112(24) PHÚ TÂN - CK 21-4-2023 | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
111 | 000.00.12.H07-230421-0008 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHẠM THANH DUY - TLQH 194(30) PHÚ KHƯƠNG - CK 21-4-2023 | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
112 | 000.00.12.H07-230421-0010 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VỦ LINH - TLQH 145(32) - TT GIỒNG TRÔM - CK 21-4-2023 | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
113 | 000.00.12.H07-230421-0011 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VỦ LINH - TLQH 36(50) - TT GIỒNG TRÔM - CK 21-4-2023 | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
114 | 000.00.12.H07-230421-0012 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VỦ LINH - TLQH 37(50) TT GIỒNG TRÔM - CK 21-4-2023 | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
115 | 000.00.12.H07-230421-0014 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ DUY - SAO LỤC 458(4) PHƯỚC LONG - ONLINE | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
116 | 000.00.12.H07-230821-0019 | 21/08/2023 | 20/09/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | TRƯƠNG THỊ ÁNH TUYẾT - TRƯỜNG MẪU GIÁO PHÚ KHÁNH | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
117 | 000.00.12.H07-230922-0005 | 22/09/2023 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NHỰT QUÍ - TLQH 23(16) SƠN ĐÔNG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
118 | 000.00.12.H07-230623-0017 | 23/06/2023 | 14/07/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ DŨNG TUỆ - CÔNG TY CP ĐIỆN GIÓ MÊ KÔNG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
119 | 000.00.12.H07-230724-0021 | 24/07/2023 | 27/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA - TLQH 115(6) PHÚ TÂN - CHƯA THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
120 | 000.00.12.H07-230825-0014 | 25/08/2023 | 26/09/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ ĐĂNG KHOA - TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NHUẬN PHÚ TÂN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
121 | 000.00.12.H07-230327-0004 | 27/03/2023 | 30/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG QUANG TRÍ - TLQH 664(23) - HỮU ĐỊNH - ĐÃ THU TIỀN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
122 | 000.00.12.H07-230727-0005 | 27/07/2023 | 01/08/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN THẢO | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
123 | 000.00.12.H07-230228-0001 | 28/02/2023 | 28/03/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ VĂN NHỚ - TRƯỜNG THCS SƠN PHÚ 458(9) - SƠN PHÚ | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
124 | 000.00.12.H07-230728-0002 | 28/07/2023 | 02/08/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG THỊNH | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
125 | 000.00.12.H07-230329-0008 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | CTY TNHH MAY XUẤT KHẨU VIỆT HỒNG - TLBĐ 30+31(27), 168(20) - PHƯỜNG 8 | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
126 | 000.00.12.H07-230329-0010 | 29/03/2023 | 26/04/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM MINH NHỰT ĐĂNG - CHI CỤC THI HÀNH ÁN DÂN SỰ HUYỆN MỎ CÀY NAM | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
127 | 000.00.12.H07-221230-0004 | 30/12/2022 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG CHÊGUÊVARA - TLBĐ 40(46) - TT MỎ CÀY, HUYỆN MỎ CÀY NAM - CK 30/12/2022 | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
128 | 000.00.12.H07-220331-0001 | 31/03/2022 | 28/04/2022 | 24/05/2023 | Trễ hạn 277 ngày. | HỌ ĐẠO PHÚ PHỤNG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
129 | 000.00.12.H07-231030-0020 | 31/10/2023 | 28/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT LOAN - TRƯỜNG MẦM NON TÂN BÌNH | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
130 | 000.00.12.H07-231027-0005 | 31/10/2023 | 21/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG NGUYỄN DUY - CÔNG AN HUYỆN MỎ CÀY BẮC | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |