STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.12.H07-231130-0025 | 01/12/2023 | 29/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC VƯƠNG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
2 | 000.00.12.H07-230802-0002 | 02/08/2023 | 30/08/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 108 ngày. | TRẦN PHẠM MINH NHỰT -CÔNG TY CỔ PHẦN GÒ ĐÀNG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
3 | 000.00.12.H07-240403-0019 | 04/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ÚT THẮNG-1034, 430, 1035, 1036, 1037-37-THỊ TRẤN THẠNH PHÚ | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
4 | 000.00.12.H07-231202-0001 | 04/12/2023 | 02/01/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 118 ngày. | CHÙA PHẬT BỬU-373-10-XÃ TÂN PHÚ TÂY | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
5 | 000.00.12.H07-231205-0013 | 05/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH-XIN GIAO ĐẤT-206-12-SƠN PHÚ | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
6 | 000.00.12.H07-240305-0016 | 06/03/2024 | 03/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN GIÓ MÊ KÔNG- 4 THỬA XÃ THỪA ĐỨC | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
7 | 000.00.12.H07-240305-0015 | 06/03/2024 | 03/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN GIÓ MÊ KÔNG- 2 THỬA XÃ THỪA ĐỨC | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
8 | 000.00.12.H07-240307-0004 | 07/03/2024 | 04/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ QUỚI SƠN-1022-24-XÃ QUỚI SƠN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
9 | 000.00.12.H07-240307-0006 | 07/03/2024 | 04/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ QUỚI SƠN-1023-24-XÃ QUỚI SƠN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
10 | 000.00.12.H07-240307-0023 | 07/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÙA PHẬT BỬU-373-10-XÃ TÂN PHÚ TÂY | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
11 | 000.00.12.H07-240909-0013 | 09/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÂU THIỂM | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
12 | 000.00.12.H07-240315-0002 | 15/03/2024 | 12/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯỜNG MẪU GIÁO AN KHÁNH-153-14-XÃ AN KHÁNH | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
13 | 000.00.12.H07-240413-0001 | 15/04/2024 | 10/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG RỒNG XANH-NM XỬ LÝ RÁC HUYỆN THẠNH PHÚ | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
14 | 000.00.12.H07-231215-0013 | 15/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THẢO DUYÊN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
15 | 000.00.12.H07-240116-0025 | 17/01/2024 | 07/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI THỊ BĂNG TÂM- THẨM ĐỊNH NHU CẦU XIN GIAO ĐẤT TRƯỜNG MẦM NON TÂN PHONG-19-15-XÃ TÂN PHONG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
16 | 000.00.12.H07-240118-0001 | 18/01/2024 | 15/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ ANH TÚ-THẨM ĐỊNH NHU CẦU CÔNG AN TỈNH BẾN TRE-1260-3-XÃ MỸ THẠNH AN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
17 | 000.00.12.H07-231218-0034 | 19/12/2023 | 10/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CÔNG AN HUYỆN CHÂU THÀNH | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
18 | 000.00.12.H07-231218-0033 | 19/12/2023 | 10/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CÔNG AN HUYỆN CHÂU THÀNH | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
19 | 000.00.12.H07-240321-0032 | 22/03/2024 | 19/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA LỢI-51, 505-18-XÃ HÒA LỢI | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
20 | 000.00.12.H07-231222-0019 | 22/12/2023 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN PHƯƠNG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
21 | 000.00.12.H07-240823-0007 | 23/08/2024 | 09/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | HỒ DUY MINH | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
22 | 000.00.12.H07-240226-0022 | 26/02/2024 | 25/03/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG-TM-DV-VÂN TẢI TRUNG HIẾU PHÁT-3-30, 6-25-, 227-31, 340-26-CẨM SƠN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
23 | 000.00.12.H07-240326-0011 | 26/03/2024 | 09/05/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | TẠ YẾN HÂN-NMSX PHỐI TRỘN PHÂN BÓN VÔ CƠ, HỮU CƠ VÀ SINH HỌC-CÔNG TY CỔ PHẦN HIỆP THANH GROUP | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
24 | 000.00.12.H07-240326-0003 | 26/03/2024 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CÔNG TY TNHH CẤP THOÁT NƯỚC MỎ CÀY-51-28-XÃ BÌNH KHÁNH | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
25 | 000.00.12.H07-240326-0017 | 26/03/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CÔNG TY TNHH MAY MẶC ALLIANCE ONE-NHÀ MÁY MAY MẶCALLIANCE ONE | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
26 | 000.00.12.H07-240326-0018 | 26/03/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CÔNG TY CP SXTM CÔNG NGHỆ SÁNG TẠO XANH | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
27 | 000.00.12.H07-240325-0015 | 26/03/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BAN QUẢN LÝ RỪNG -78 THỬA ĐẤT BÌNH ĐẠI | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
28 | 000.00.12.H07-240826-0004 | 26/08/2024 | 10/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
29 | 000.00.12.H07-240826-0007 | 26/08/2024 | 10/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN MINH THUẬN | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
30 | 000.00.12.H07-240927-0014 | 27/09/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HÀ THANH SANG-CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ NĂNG LƯỢNG THÀNH CÔNG | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
31 | 000.00.12.H07-240126-0010 | 29/01/2024 | 26/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY ĐIỆN GIÓ MÊ KÔNG-9, 10, 11-8, 3-14- XÃ THẠNH PHƯỚC | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
32 | 000.00.12.H07-240130-0002 | 30/01/2024 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN GIÓ MÊ KÔNG-344, 346-14-XÃ THỪA ĐỨC | Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |