STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.12.20-250704-0001 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | TRẦN HỮU VINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
2 | H61.12.20-250704-0002 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN VĂN TỶ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
3 | H61.12.20-250704-0003 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | HỒ HỮU LỘC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
4 | H61.12.20-250704-0004 | 04/07/2025 | 11/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỸ DUNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
5 | H61.12.20-250704-0005 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | HỒ HỮU LỘC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
6 | H61.12.20-250704-0006 | 04/07/2025 | 11/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỸ DUNG + NGUYỄN THỊ CẨM XUÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
7 | H61.12.20-250704-0012 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | LƯU MINH HÙNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
8 | H61.12.20-250704-0014 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | PHẠM THỊ CÚC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
9 | H61.12.20-250704-0015 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | LÊ THỊ ÚT PHƯỢNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
10 | H61.12.20-250704-0017 | 04/07/2025 | 11/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUANG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
11 | H61.12.20-250704-0020 | 04/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | HUỲNH THỊ PHƯƠNG LINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
12 | H61.12.20-250704-0021 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
13 | H61.12.20-250704-0025 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | DƯƠNG NGỌC SƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
14 | H61.12.20-250704-0026 | 04/07/2025 | 10/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
15 | H61.12.20-250704-0031 | 04/07/2025 | 10/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | VÕ MINH HUỆ- PHẠM THỊ NHIÊN- VC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
16 | H61.12.20-250704-0032 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | TRẦN NGUYỆT QUÍ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
17 | H61.12.20-250704-0034 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ VĂN SÁU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
18 | H61.12.20-250704-0035 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | TRẦN ĐĂNG KHOA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
19 | H61.12.20-250704-0033 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | BÙI THỊ NHƯ QUYÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
20 | H61.12.20-250704-0036 | 04/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | TRẦN LÊ NHẬT LINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
21 | H61.12.20-250704-0038 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGÔ THỊ HỒNG LOAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
22 | H61.12.20-250704-0041 | 04/07/2025 | 11/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | HUỲNH THỊ CHỈ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
23 | H61.12.20-250704-0045 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | THÁI MINH TRIỀU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
24 | H61.12.20-250704-0046 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | PHẠM THANH LONG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
25 | H61.12.20-250704-0047 | 04/07/2025 | 11/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | PHAN THỊ BÉ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
26 | H61.12.20-250704-0055 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN NGỌC BÍCH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
27 | H61.12.20-250704-0059 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | ĐẶNG MINH HÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
28 | H61.12.20-250704-0067 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN VĂN MUNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
29 | H61.12.20-250707-0001 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | VÕ BÁ ÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
30 | H61.12.20-250707-0002 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | VÕ BÁ ÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
31 | H61.12.20-250707-0004 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN MINH CHÍ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
32 | H61.12.20-250707-0007 | 07/07/2025 | 14/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | HUỲNH HỮU TÂM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
33 | H61.12.20-250707-0009 | 07/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | TRỊNH MINH HẢI- ĐỖ THỊ PHƯƠNG- VC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
34 | H61.12.20-250707-0012 | 07/07/2025 | 14/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH VŨ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
35 | H61.12.20-250707-0014 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ THỊ NGỌC CHÂU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
36 | H61.12.20-250707-0017 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
37 | H61.12.20-250707-0021 | 07/07/2025 | 14/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | HUỲNH VŨ THUỴ TRÂM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
38 | H61.12.20-250707-0024 | 07/07/2025 | 17/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | PHAN THỊ ANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
39 | H61.12.20-250707-0030 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | THÁI KIM CHI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
40 | H61.12.20-250707-0032 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | HUỲNH THÀNH THÁI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
41 | H61.12.20-250707-0034 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | LÊ THỊ HỢP | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
42 | H61.12.20-250707-0035 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | PHẠM MINH KHOA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
43 | H61.12.20-250707-0037 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | DƯƠNG TẤN LIỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
44 | H61.12.20-250707-0038 | 07/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ VĂN MƯỜI HAI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
45 | H61.12.20-250707-0039 | 07/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | VÕ THANH TUYỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
46 | H61.12.20-250707-0042 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN NGỌC THƠ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
47 | H61.12.20-250707-0044 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN KHÁNH NGUYÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
48 | H61.12.20-250707-0045 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
49 | H61.12.20-250707-0046 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | TRẦN NGỌC TUYẾT PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
50 | H61.12.20-250707-0051 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VIẾT THÚY ANH + NGUYỄN TRỌNG NHÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
51 | H61.12.20-250707-0053 | 07/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ VĂN CƯỜNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
52 | H61.12.20-250708-0001 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN VĂN BÙI + THANG TUYẾT HOA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 21 |
53 | H61.12.20-250717-0093 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 9 |
54 | H61.12.20-250702-0046 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | VÕ KIM OANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 17 |
55 | H61.12.20-250703-0001 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ THỊ MỸ KIỀU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 17 |
56 | H61.12.20-250703-0006 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | HUỲNH ĐÌNH THẢO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 17 |
57 | H61.12.20-250703-0009 | 03/07/2025 | 04/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | TRẦN THỊ MỸ DUNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 17 |
58 | H61.12.20-250703-0010 | 03/07/2025 | 04/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | ĐỖ THỊ MỘNG TUYỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 17 |
59 | H61.12.20-250703-0011 | 03/07/2025 | 10/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN CÔNG XUÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 17 |
60 | H61.12.20-250703-0012 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN HAI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 17 |
61 | H61.12.20-250703-0024 | 03/07/2025 | 04/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN TRI HIẾU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 17 |
62 | H61.12.20-250703-0026 | 03/07/2025 | 04/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | PHÙNG ĐỨC TRỌNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 17 |
63 | H61.12.20-250703-0027 | 03/07/2025 | 04/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | PHAN THỊ NGUYỆT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 17 |
64 | H61.12.20-250703-0029 | 03/07/2025 | 04/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | TRẦN HỮU TÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 17 |
65 | H61.12.20-250703-0033 | 03/07/2025 | 04/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 17 |
66 | H61.12.20-250702-0013 | 02/07/2025 | 14/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | TRẦN QUỐC SƠN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
67 | H61.12.20-250702-0017 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | LÂM THỊ NĂM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
68 | H61.12.20-250702-0018 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | LÂM THỊ NĂM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
69 | H61.12.20-250704-0043 | 04/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | VÕ THÀNH PHÚC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
70 | H61.12.20-250708-0003 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾNG + NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
71 | H61.12.20-250708-0006 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ BẢO NGỌC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
72 | H61.12.20-250708-0008 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG THẮNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
73 | H61.12.20-250708-0009 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG LIÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
74 | H61.12.20-250708-0016 | 08/07/2025 | 15/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐẶNG HỮU TUẤN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
75 | H61.12.20-250708-0017 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM DUNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
76 | H61.12.20-250708-0021 | 08/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HOA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
77 | H61.12.20-250708-0033 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THU HOÀNG SĨ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
78 | H61.12.20-250708-0034 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC HẰNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
79 | H61.12.20-250708-0038 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THÙY LINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
80 | H61.12.20-250708-0041 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT + PHẠM THỊ THÙY LINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
81 | H61.12.20-250708-0042 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI QUỐC TRIỀU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
82 | H61.12.20-250708-0056 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH NHỰT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
83 | H61.12.20-250708-0057 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN KIỆT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
84 | H61.12.20-250709-0012 | 09/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VŨ BÌNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
85 | H61.12.20-250709-0013 | 09/07/2025 | 15/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | TÔ THỊ ÚT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
86 | H61.12.20-250709-0014 | 09/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | MẠC THANH LIÊM + NGÔ THỊ HOA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
87 | H61.12.20-250709-0015 | 09/07/2025 | 15/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHĨA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
88 | H61.12.20-250709-0016 | 09/07/2025 | 15/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | LÂM KIM XUÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
89 | H61.12.20-250709-0027 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | HUỲNH THỊ THẢO NGUYÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
90 | H61.12.20-250709-0028 | 09/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HUỲNH THỊ PHƯƠNG PHI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
91 | H61.12.20-250709-0029 | 09/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ NGỌC ẢNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
92 | H61.12.20-250709-0030 | 09/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ NGỌC ẢNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
93 | H61.12.20-250709-0040 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN NGỌC NAM- NGHIÊM PHƯƠNG VŨ- VC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
94 | H61.12.20-250710-0003 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | LÊ THANH BÌNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
95 | H61.12.20-250710-0008 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
96 | H61.12.20-250710-0007 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
97 | H61.12.20-250710-0009 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
98 | H61.12.20-250710-0010 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
99 | H61.12.20-250710-0011 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
100 | H61.12.20-250710-0013 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HỒ CẢNH ANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
101 | H61.12.20-250710-0018 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LÝ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
102 | H61.12.20-250710-0019 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LÝ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
103 | H61.12.20-250710-0020 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
104 | H61.12.20-250710-0021 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | TRƯƠNG THỊ GIANG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
105 | H61.12.20-250710-0024 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN QUANG VINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
106 | H61.12.20-250710-0027 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC TUYỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
107 | H61.12.20-250710-0028 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC TUYẾN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
108 | H61.12.20-250710-0031 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | TỪ PHƯỚC CHUNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
109 | H61.12.20-250710-0033 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | TỪ PHƯỚC CHUNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
110 | H61.12.20-250710-0034 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN THANH SANG- NGUYỄN THU TRANG- VC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
111 | H61.12.20-250710-0035 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | BẠCH VĂN LIỆT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
112 | H61.12.20-250710-0047 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | PHAN VĂN ĐIỆP | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
113 | H61.12.20-250710-0060 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HÀ DIỄM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
114 | H61.12.20-250710-0061 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHÙNG THỊ MAI TRIỀU + NGUYỄN HIỀN PHÚC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
115 | H61.12.20-250710-0066 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG THỊ THU TRANG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
116 | H61.12.20-250710-0062 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HOÀNG CA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
117 | H61.12.20-250710-0064 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HOÀNG CA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
118 | H61.12.20-250711-0001 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ THỊ THU BA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
119 | H61.12.20-250711-0003 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ HOÀNG MINH THƯ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
120 | H61.12.20-250711-0006 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN BÁ TƯỚC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
121 | H61.12.20-250711-0007 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN HIẾU LIÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
122 | H61.12.20-250711-0008 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN BÁ TƯỚC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
123 | H61.12.20-250711-0009 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CÚC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
124 | H61.12.20-250711-0011 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT HOA + DƯƠNG VĂN TUẤN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
125 | H61.12.20-250711-0014 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | MAI THÀNH LONG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
126 | H61.12.20-250711-0016 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐẶNG THỊ HOA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
127 | H61.12.20-250711-0021 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | THÁI THẢO QUYÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
128 | H61.12.20-250711-0028 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | CHÂU THỊ THANH LAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
129 | H61.12.20-250711-0030 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
130 | H61.12.20-250711-0031 | 11/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐẶNG THỊ HOA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
131 | H61.12.20-250711-0035 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
132 | H61.12.20-250711-0036 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
133 | H61.12.20-250711-0041 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | THẠCH HỒNG NGA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
134 | H61.12.20-250711-0050 | 11/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN PHẠM HUY HOÀNG + LÊ ANH TUYỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
135 | H61.12.20-250711-0058 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
136 | H61.12.20-250714-0005 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | VÕ NGỌC CẨM TÚ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
137 | H61.12.20-250714-0009 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN NGỌC EM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
138 | H61.12.20-250714-0015 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ THỊ THÚY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
139 | H61.12.20-250714-0016 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ THỊ THÚY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
140 | H61.12.20-250714-0025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | DƯƠNG MINH TRUNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
141 | H61.12.20-250714-0038 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ VĂN LONG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
142 | H61.12.20-250714-0044 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | LÊ THỊ NGỌC TUYỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
143 | H61.12.20-250714-0045 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN NHƠN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
144 | H61.12.20-250714-0048 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | TRƯƠNG THỊ MAI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
145 | H61.12.20-250714-0050 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
146 | H61.12.20-250714-0055 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | VŨ SĨ THUẦN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
147 | H61.12.20-250714-0056 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | VŨ SỸ THUẦN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
148 | H61.12.20-250714-0059 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN THỊ NGÀ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
149 | H61.12.20-250714-0068 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN THỊ KIM THOA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
150 | H61.12.20-250714-0084 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ THỊ MÀNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
151 | H61.12.20-250714-0085 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ THỊ MÀNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
152 | H61.12.20-250714-0086 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN THỊ THU HIỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
153 | H61.12.20-250714-0097 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | LÊ THỊ HỒNG YẾN + TRẦN CÔNG KHANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
154 | H61.12.20-250714-0103 | 14/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ THANH HIỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
155 | H61.12.20-250714-0107 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | PHƯƠNG THỊ CẨM HƯỜNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
156 | H61.12.20-250715-0001 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | PHẠM VĂN THUẬN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
157 | H61.12.20-250715-0002 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỤY PHƯƠNG CHI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
158 | H61.12.20-250715-0003 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | MAI PHƯƠNG THẢO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
159 | H61.12.20-250715-0019 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HÀ VĂN PHẤN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
160 | H61.12.20-250715-0021 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HÀ VĂN PHẤN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
161 | H61.12.20-250715-0022 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HÀ VĂN PHẤN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
162 | H61.12.20-250715-0026 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TRỊNH HỮU TÂM- NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN- VC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
163 | H61.12.20-250715-0032 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | QUAN NGÔ HUY TÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
164 | H61.12.20-250715-0033 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ THỊ KIM XUYẾN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
165 | H61.12.20-250715-0034 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ THỊ KIM XUYẾN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
166 | H61.12.20-250715-0035 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN NGUYÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
167 | H61.12.20-250715-0036 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | VÕ THỊ HỒNG THẮM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
168 | H61.12.20-250715-0038 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN YẾN THƯ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
169 | H61.12.20-250715-0040 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | LÊ QUỐC LỢI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
170 | H61.12.20-250715-0043 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM THÚY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
171 | H61.12.20-250715-0045 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
172 | H61.12.20-250715-0048 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | BÙI THỊ THU THỦY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
173 | H61.12.20-250715-0051 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH- NGUYỄN THÙY KHA- VC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
174 | H61.12.20-250715-0052 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
175 | H61.12.20-250715-0053 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
176 | H61.12.20-250715-0054 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC ÁNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
177 | H61.12.20-250715-0055 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
178 | H61.12.20-250715-0056 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
179 | H61.12.20-250715-0058 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
180 | H61.12.20-250715-0060 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
181 | H61.12.20-250715-0062 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN MINH QUYẾN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
182 | H61.12.20-250715-0063 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | PHAN THỊ BÍCH THÙY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
183 | H61.12.20-250715-0067 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | DƯƠNG THỊ TRÚC LY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
184 | H61.12.20-250715-0070 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | DƯƠNG THỊ TRÚC LY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
185 | H61.12.20-250715-0073 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HOA + LÊ VĂN TẤN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
186 | H61.12.20-250715-0074 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN ẨN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
187 | H61.12.20-250715-0075 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
188 | H61.12.20-250715-0084 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN MINH CƯỜNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
189 | H61.12.20-250715-0090 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ PHƯƠNG ÁNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
190 | H61.12.20-250715-0088 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ PHƯƠNG ÁNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
191 | H61.12.20-250715-0091 | 15/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
192 | H61.12.20-250715-0093 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN TRI HIẾU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
193 | H61.12.20-250715-0094 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN TRI HIẾU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
194 | H61.12.20-250715-0095 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN TRI HIẾU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
195 | H61.12.20-250715-0096 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN TRI HIẾU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
196 | H61.12.20-250715-0099 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN TRI HIẾU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
197 | H61.12.20-250715-0100 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN TRI HIẾU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
198 | H61.12.20-250715-0102 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG NGỌC SƯƠNG + DƯƠNG HỮU PHÚ + DƯƠNG THỊ THANH HƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
199 | H61.12.20-250715-0097 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN TRI HIẾU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
200 | H61.12.20-250715-0098 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN TRI HIẾU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
201 | H61.12.20-250716-0001 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN MINH SƠN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
202 | H61.12.20-250716-0002 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TỪ LỆ HÀ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
203 | H61.12.20-250716-0004 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TỪ LỆ HÀ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
204 | H61.12.20-250716-0006 | 16/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐINH THỊ THANH KIỀU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
205 | H61.12.20-250716-0007 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH LONG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
206 | H61.12.20-250716-0009 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN HỒNG THÁI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
207 | H61.12.20-250716-0010 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ NGUYỆT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
208 | H61.12.20-250716-0011 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN MINH NGHIÊM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
209 | H61.12.20-250716-0012 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRANG THẾ BẢO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
210 | H61.12.20-250716-0013 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN VĂN BÙI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
211 | H61.12.20-250716-0015 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN VĂN BÙI + THANG TUYẾT HOA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
212 | H61.12.20-250716-0016 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN VĂN BÙI + THANG TUYẾT HOA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
213 | H61.12.20-250716-0017 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | BÙI QUANG SƠN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
214 | H61.12.20-250716-0022 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HOÀNG VĂN LÊ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
215 | H61.12.20-250716-0023 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ VĂN ĐƯỢC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
216 | H61.12.20-250716-0024 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | MAI QUAN MỸ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
217 | H61.12.20-250716-0027 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | CAO THANH HÙNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
218 | H61.12.20-250716-0029 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HUỲNH THỊ LỆ HẰNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
219 | H61.12.20-250716-0030 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ MÀU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
220 | H61.12.20-250716-0031 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ THU NGỌC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
221 | H61.12.20-250716-0032 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | BÙI THỊ LAN HƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
222 | H61.12.20-250716-0035 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | CAO MINH DẠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
223 | H61.12.20-250716-0038 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ NẾT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
224 | H61.12.20-250716-0040 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | BÙI VĂN TÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
225 | H61.12.20-250716-0041 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | BÙI VĂN TÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
226 | H61.12.20-250716-0043 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH VINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
227 | H61.12.20-250716-0044 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TRẦN HUY ĐỨC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
228 | H61.12.20-250716-0045 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN MINH CHÂU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
229 | H61.12.20-250716-0046 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN MINH CHÂU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
230 | H61.12.20-250716-0047 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | VỎ THỊ VÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
231 | H61.12.20-250716-0049 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN NGỌC DIỆU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
232 | H61.12.20-250716-0052 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
233 | H61.12.20-250716-0054 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
234 | H61.12.20-250716-0056 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
235 | H61.12.20-250716-0058 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
236 | H61.12.20-250716-0059 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
237 | H61.12.20-250716-0060 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
238 | H61.12.20-250716-0062 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ BẠCH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
239 | H61.12.20-250716-0064 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LỄ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
240 | H61.12.20-250716-0065 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TRẦN KIM DÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
241 | H61.12.20-250716-0066 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KIM DÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
242 | H61.12.20-250716-0068 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHUNG QUỐC VŨ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
243 | H61.12.20-250716-0070 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI KIM THÚY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
244 | H61.12.20-250716-0087 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM THU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
245 | H61.12.20-250716-0085 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ THỊ MẢNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
246 | H61.12.20-250717-0001 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HOÀNG PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
247 | H61.12.20-250717-0002 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HOÀNG PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
248 | H61.12.20-250717-0003 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HOÀNG PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
249 | H61.12.20-250717-0004 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HOÀNG PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
250 | H61.12.20-250717-0009 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HOÀNG PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
251 | H61.12.20-250717-0012 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HOÀNG PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
252 | H61.12.20-250717-0013 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HOÀNG PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
253 | H61.12.20-250717-0016 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HOÀNG PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
254 | H61.12.20-250717-0005 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HOÀNG PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
255 | H61.12.20-250717-0006 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HOÀNG PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
256 | H61.12.20-250717-0007 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HOÀNG PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
257 | H61.12.20-250717-0008 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HOÀNG PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
258 | H61.12.20-250717-0010 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HOÀNG PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
259 | H61.12.20-250717-0011 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HOÀNG PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
260 | H61.12.20-250717-0014 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HOÀNG PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
261 | H61.12.20-250717-0015 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HOÀNG PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
262 | H61.12.20-250717-0017 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HOÀNG PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
263 | H61.12.20-250717-0018 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HOÀNG PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
264 | H61.12.20-250717-0031 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN HỒNG QUANG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
265 | H61.12.20-250717-0033 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THANH LONG- LẠC HỒNG DINH- VC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
266 | H61.12.20-250717-0037 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | VÕ VĂN TỶ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
267 | H61.12.20-250717-0040 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ THỊ THẢO ANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
268 | H61.12.20-250717-0041 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN TỐNG MỸ PHỤNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
269 | H61.12.20-250717-0042 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TÀO XUÂN MAI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
270 | H61.12.20-250717-0043 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THANH LONG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
271 | H61.12.20-250717-0044 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | BÙI VĂN DŨNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
272 | H61.12.20-250717-0046 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | BÙI THỊ HÙNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
273 | H61.12.20-250717-0048 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN HUYỀN TRANG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
274 | H61.12.20-250717-0051 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN NHẤT HOÀNG LAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
275 | H61.12.20-250717-0054 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRƯƠNG THANH KHẢI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
276 | H61.12.20-250717-0055 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRƯƠNG THANH KHẢI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
277 | H61.12.20-250717-0057 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THÌ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
278 | H61.12.20-250717-0058 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
279 | H61.12.20-250717-0056 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THÌ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
280 | H61.12.20-250717-0060 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ ĐẠI NAM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
281 | H61.12.20-250717-0063 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | BÙI MINH QUẬN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
282 | H61.12.20-250717-0065 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | BÙI VĂN DŨNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
283 | H61.12.20-250717-0067 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN CAO LENIN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
284 | H61.12.20-250717-0068 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN CAO LENIN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
285 | H61.12.20-250717-0071 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | PHAN THÙY NHUNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
286 | H61.12.20-250717-0072 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN HOÀNG NAM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
287 | H61.12.20-250717-0074 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ MỸ LINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
288 | H61.12.20-250717-0076 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
289 | H61.12.20-250717-0075 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN CUỘC + NGUYỄN KIỀU HẠNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
290 | H61.12.20-250717-0079 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | HUỲNH ĐẶNG HOÀNG LONG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
291 | H61.12.20-250717-0081 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TIẾN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
292 | H61.12.20-250717-0083 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ HỒ MỸ NGỌC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
293 | H61.12.20-250717-0087 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THỊ MÀNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
294 | H61.12.20-250717-0090 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ ĐẠI NAM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
295 | H61.12.20-250717-0091 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
296 | H61.12.20-250717-0092 | 17/07/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN MINH THÔNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
297 | H61.12.20-250717-0094 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ QUỐC THẮNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
298 | H61.12.20-250717-0096 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN ÁNH NGỌC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
299 | H61.12.20-250718-0001 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN THỊ HUỆ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
300 | H61.12.20-250718-0003 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | MAI BẢO TOÀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
301 | H61.12.20-250718-0008 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HỘ HUỲNH VĂN NĂM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
302 | H61.12.20-250718-0009 | 18/07/2025 | 05/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | VÕ NGỌC TUYẾT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
303 | H61.12.20-250718-0010 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HỘ HUỲNH VĂN NĂM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
304 | H61.12.20-250718-0011 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HỘ HUỲNH VĂN NĂM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
305 | H61.12.20-250718-0012 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN LONG THĂNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
306 | H61.12.20-250718-0016 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN KHIẾT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
307 | H61.12.20-250718-0017 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN KHIẾT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
308 | H61.12.20-250718-0019 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | VÕ TRƯỜNG GIANG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
309 | H61.12.20-250718-0022 | 18/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | PHAN NGỌC HƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
310 | H61.12.20-250718-0023 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG + PHẠM HUỲNH HOA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
311 | H61.12.20-250718-0025 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HUỲNH VĂN NĂM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
312 | H61.12.20-250718-0026 | 18/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHAN VĨNH LỢI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
313 | H61.12.20-250718-0027 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HUỲNH VĂN NĂM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
314 | H61.12.20-250718-0029 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HUỲNH VĂN NĂM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
315 | H61.12.20-250718-0033 | 18/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHAN THÔNG KIỆT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
316 | H61.12.20-250718-0038 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN QUỐC NHẬT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
317 | H61.12.20-250718-0040 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | KIỀU THỊ DIỄM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
318 | H61.12.20-250718-0041 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
319 | H61.12.20-250718-0055 | 18/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG NGỌC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
320 | H61.12.20-250718-0059 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
321 | H61.12.20-250718-0035 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | BÀ NGUYỄN THỊ LIÊN CHẾT , CON: NGUYỄN THỊ LIÊN ĐẠI DIỆN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
322 | H61.12.20-250718-0062 | 18/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN NHẤT HOÀNG LAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
323 | H61.12.20-250718-0064 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | PHẠM THỊ THU HÀ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
324 | H61.12.20-250718-0066 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | PHẠM THỊ THU HÀ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
325 | H61.12.20-250718-0067 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
326 | H61.12.20-250719-0001 | 19/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HUỲNH VĂN NĂM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
327 | H61.12.20-250718-0031 | 19/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẰNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
328 | H61.12.20-250718-0032 | 19/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN MINH HÙNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
329 | H61.12.20-250721-0003 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN MINNH SANG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
330 | H61.12.20-250721-0005 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HUỲNH VĂN SỮA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
331 | H61.12.20-250721-0007 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ RỚT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
332 | H61.12.20-250721-0008 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
333 | H61.12.20-250721-0011 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | VÕ CAO THẮNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
334 | H61.12.20-250721-0017 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM THU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
335 | H61.12.20-250721-0028 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN THỊ BẢY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
336 | H61.12.20-250721-0031 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ THUẬN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
337 | H61.12.20-250721-0032 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | THÁI THANH LIÊM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
338 | H61.12.20-250721-0044 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM KIM LAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
339 | H61.12.20-250721-0045 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐOÀN THỊ THÚY NGA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
340 | H61.12.20-250721-0048 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
341 | H61.12.20-250721-0055 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | KÊ ỨNG ĐIỆP | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
342 | H61.12.20-250721-0058 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRƯƠNG THANH LOAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
343 | H61.12.20-250721-0060 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
344 | H61.12.20-250721-0063 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN MINH ĐỨC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
345 | H61.12.20-250721-0065 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN MINH ĐỨC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
346 | H61.12.20-250721-0067 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN MINH ĐỨC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
347 | H61.12.20-250721-0070 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN HOÀNG HUY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
348 | H61.12.20-250721-0074 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
349 | H61.12.20-250721-0079 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MAI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
350 | H61.12.20-250722-0007 | 22/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
351 | H61.12.20-250722-0019 | 22/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN KIM TRỌNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
352 | H61.12.20-250722-0021 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN PHÚ LONG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
353 | H61.12.20-250722-0023 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
354 | H61.12.20-250722-0026 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ THỊ CẨM THU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
355 | H61.12.20-250722-0031 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | LƯU THỊ YẾN HẰNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
356 | H61.12.20-250722-0035 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM MINH LUẬT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
357 | H61.12.20-250722-0038 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ NGỌC THẾ DUY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
358 | H61.12.20-250722-0046 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
359 | H61.12.20-250722-0050 | 22/07/2025 | 28/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | THAY ĐỔI THÔNG TIN VỀ NGƯỜI SỬ DỤNG ĐẤT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
360 | H61.12.20-250722-0055 | 22/07/2025 | 28/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐINH VĂN HAI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
361 | H61.12.20-250722-0056 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN TRẠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
362 | H61.12.20-250722-0059 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
363 | H61.12.20-250722-0064 | 22/07/2025 | 07/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | VÕ VĂN LẦU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
364 | H61.12.20-250722-0068 | 22/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | TRẦN VĂN ĐỦ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
365 | H61.12.20-250722-0070 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
366 | H61.12.20-250722-0072 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
367 | H61.12.20-250722-0077 | 22/07/2025 | 07/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
368 | H61.12.20-250722-0080 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | BÙI THANH LÂM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
369 | H61.12.20-250722-0081 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | BÙI THANH LÂM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
370 | H61.12.20-250722-0091 | 22/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | HUỲNH THANH TÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
371 | H61.12.20-250722-0090 | 22/07/2025 | 28/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | HUỲNH THANH TÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
372 | H61.12.20-250723-0001 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HỒ VĂN HIẾU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
373 | H61.12.20-250723-0003 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HUỲNH THỊ HOA TÍM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
374 | H61.12.20-250723-0004 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HUỲNH THỊ HOA TÍM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
375 | H61.12.20-250723-0011 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐỖ THANH THỦY + PHAN HOÀNG PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
376 | H61.12.20-250723-0014 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐỖ THỊ MỘNG TUYỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
377 | H61.12.20-250723-0015 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN TUẤN SANG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
378 | H61.12.20-250723-0016 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM VĂN KHOÁI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
379 | H61.12.20-250723-0019 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | MAI KIM XUÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
380 | H61.12.20-250723-0021 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | MAI KIM LINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
381 | H61.12.20-250723-0024 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
382 | H61.12.20-250723-0035 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
383 | H61.12.20-250723-0038 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
384 | H61.12.20-250723-0040 | 23/07/2025 | 04/08/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | HUỲNH NHỰT DUY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
385 | H61.12.20-250723-0045 | 23/07/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | BÙI THANH PHÁT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
386 | H61.12.20-250723-0050 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | BÙI MINH CHI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
387 | H61.12.20-250723-0059 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | MAI HỮU ẢNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
388 | H61.12.20-250723-0060 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | MAI HỮU ẢNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
389 | H61.12.20-250723-0061 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN BÁ HIỆP + CÙ THỊ LAN CHI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
390 | H61.12.20-250723-0067 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN NGỌC EM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
391 | H61.12.20-250723-0068 | 23/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | PHẠM THỊ THU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
392 | H61.12.20-250723-0072 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN HÒA THUẬN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
393 | H61.12.20-250723-0074 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HỒ NHỰT ANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
394 | H61.12.20-250723-0079 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN VÕ ANH KHOA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
395 | H61.12.20-250723-0083 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN VÕ ANH KHOA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
396 | H61.12.20-250723-0086 | 23/07/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | PHAN THỊ BÍCH THÙY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
397 | H61.12.20-250723-0087 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
398 | H61.12.20-250723-0102 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN TRI HIẾU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
399 | H61.12.20-250724-0002 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐOÀN BÁ THẮNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
400 | H61.12.20-250724-0003 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐOÀN BÁ THẮNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
401 | H61.12.20-250724-0009 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TRẦN NGỌC HOA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
402 | H61.12.20-250724-0031 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
403 | H61.12.20-250724-0032 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
404 | H61.12.20-250724-0033 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VIỆT HÙNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
405 | H61.12.20-250724-0042 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN MAI THÙY DƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
406 | H61.12.20-250724-0046 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ TRANG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
407 | H61.12.20-250724-0045 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ TRANG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
408 | H61.12.20-250724-0047 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TRỊNH THỊ HOA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
409 | H61.12.20-250724-0048 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LƯU MINH HÙNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
410 | H61.12.20-250724-0062 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐỖ THANH THỦY PHAN HOÀNG PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
411 | H61.12.20-250724-0066 | 24/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | BÙI NGỌC LAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
412 | H61.12.20-250724-0069 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGÔ HỮU TÂM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
413 | H61.12.20-250724-0070 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGÔ HỮU TÂM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
414 | H61.12.20-250724-0072 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LƯƠNG VĂN OAI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
415 | H61.12.20-250724-0082 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG HẢO- TRẦN HOÀNG PHI PHƯỢNG- VC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
416 | H61.12.20-250724-0087 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG MIÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
417 | H61.12.20-250724-0083 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
418 | H61.12.20-250724-0088 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | MAI THANH NGA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
419 | H61.12.20-250724-0089 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG MIÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
420 | H61.12.20-250724-0090 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG MIÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
421 | H61.12.20-250724-0091 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG MIÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
422 | H61.12.20-250725-0001 | 25/07/2025 | 06/08/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN C | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
423 | H61.12.20-250725-0002 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
424 | H61.12.20-250725-0005 | 25/07/2025 | 05/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
425 | H61.12.20-250725-0006 | 25/07/2025 | 05/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
426 | H61.12.20-250725-0007 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ QUANG VINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
427 | H61.12.20-250725-0008 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TIẾN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
428 | H61.12.20-250725-0011 | 25/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH LIỄU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
429 | H61.12.20-250725-0015 | 25/07/2025 | 06/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
430 | H61.12.20-250725-0018 | 25/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂY + THÁI THỊ NHUNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
431 | H61.12.20-250725-0019 | 25/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂY THÁI THỊ NHUNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
432 | H61.12.20-250725-0028 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM THỊ NHƯ Ý | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
433 | H61.12.20-250725-0030 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN THỊ CƯU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
434 | H61.12.20-250725-0034 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NINH QUANG ĐẠT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
435 | H61.12.20-250725-0047 | 25/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ THỊ HẠNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
436 | H61.12.20-250725-0048 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
437 | H61.12.20-250725-0049 | 25/07/2025 | 06/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRIỆU THỊ HẰNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
438 | H61.12.20-250725-0050 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ THỊ MỸ NGÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
439 | H61.12.20-250725-0051 | 25/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN HÒA THUẬN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
440 | H61.12.20-250725-0055 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ HỮU THÀNH + HOÀNG THỊ GẤM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
441 | H61.12.20-250725-0059 | 25/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
442 | H61.12.20-250725-0061 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRƯƠNG THỊ MINH PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
443 | H61.12.20-250725-0062 | 25/07/2025 | 06/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | HỒ NGỌC TÀI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
444 | H61.12.20-250725-0063 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN MINH ĐỨC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
445 | H61.12.20-250725-0065 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN MINH ĐỨC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
446 | H61.12.20-250725-0067 | 25/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN TRẠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
447 | H61.12.20-250725-0070 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
448 | H61.12.20-250725-0078 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TẠ HOÀNG HƯNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
449 | H61.12.20-250728-0002 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NHÂN + NGUYỄN VIẾT THÚY ANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
450 | H61.12.20-250728-0003 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NHÂN + NGUYỄN VIẾT THÚY ANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
451 | H61.12.20-250728-0005 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LÊ THỊ HỒNG TUYÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
452 | H61.12.20-250728-0006 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | CAO MINH DẠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
453 | H61.12.20-250728-0010 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | TRẦN VĂN LỰC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
454 | H61.12.20-250728-0011 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | TRỊNH THỊ XUÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
455 | H61.12.20-250728-0015 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | HÀ HOÀNG THIỆN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
456 | H61.12.20-250728-0016 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HỒ THỊ CHÍNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
457 | H61.12.20-250728-0017 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HỒ THỊ CHÍNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
458 | H61.12.20-250728-0018 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HỒ THỊ CHÍNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
459 | H61.12.20-250728-0019 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | HỒ THỊ CHÍNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
460 | H61.12.20-250728-0020 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ NGỌC TÍNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
461 | H61.12.20-250728-0026 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ THỊ HUÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
462 | H61.12.20-250728-0027 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ THỊ HUÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
463 | H61.12.20-250728-0028 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ THỊ HUÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
464 | H61.12.20-250728-0029 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | VŨ THỊ THU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
465 | H61.12.20-250728-0032 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG LAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
466 | H61.12.20-250728-0035 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | VÕ NGỌC PHƯƠNG ANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
467 | H61.12.20-250728-0037 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | VÕ NGỌC PHƯƠNG ANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
468 | H61.12.20-250728-0045 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | HỒ KIM DIỆU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
469 | H61.12.20-250728-0046 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | VÕ VIỆT ÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
470 | H61.12.20-250728-0051 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐOÀN BÁ THẮNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
471 | H61.12.20-250728-0052 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐOÀN BÁ THẮNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
472 | H61.12.20-250728-0058 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐOÀN VĂN TẤN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
473 | H61.12.20-250728-0061 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM THÚY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
474 | H61.12.20-250728-0066 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ THỊ LƯỢM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
475 | H61.12.20-250728-0067 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LƯU HOÀNG KHANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
476 | H61.12.20-250728-0068 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LƯU HOÀNG KHANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
477 | H61.12.20-250728-0071 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM THỊ THU THỦY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
478 | H61.12.20-250728-0072 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THUẬN TÀI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
479 | H61.12.20-250728-0073 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THUẬN TÀI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
480 | H61.12.20-250728-0075 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
481 | H61.12.20-250728-0074 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ THỊ THU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
482 | H61.12.20-250728-0076 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ THỊ THU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
483 | H61.12.20-250728-0077 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ THỊ THU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
484 | H61.12.20-250728-0078 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
485 | H61.12.20-250729-0001 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HIỆP | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
486 | H61.12.20-250729-0003 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HIỆP | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
487 | H61.12.20-250729-0004 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN VĂN BÙI + THANG TUYẾT HOA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
488 | H61.12.20-250729-0005 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN VĂN BÙI + THANG TUYẾT HOA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
489 | H61.12.20-250729-0006 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN VĂN BÙI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
490 | H61.12.20-250729-0012 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM VĂN LINH + TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
491 | H61.12.20-250729-0016 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HUỲNH VĂN GIANG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
492 | H61.12.20-250729-0020 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC NHƯ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
493 | H61.12.20-250729-0021 | 29/07/2025 | 12/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TRƯƠNG VĂN TẤN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
494 | H61.12.20-250729-0023 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | CAO HỮU NGHĨA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
495 | H61.12.20-250729-0026 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
496 | H61.12.20-250729-0028 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRỊNH THỊ XUÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
497 | H61.12.20-250729-0029 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THẮNG + NGUYỄN THÚY NGHI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
498 | H61.12.20-250729-0033 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN XUÂN CÁT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
499 | H61.12.20-250729-0034 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN XUÂN CÁT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
500 | H61.12.20-250729-0036 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | CAO NGỌC ANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
501 | H61.12.20-250729-0039 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | DƯƠNG NGỌC PHÚC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
502 | H61.12.20-250729-0040 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ QUỐC TIẾN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
503 | H61.12.20-250729-0043 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐẶNG TUẤN ANH- ĐẶNG DUY ANH- ĐSD | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
504 | H61.12.20-250729-0048 | 29/07/2025 | 05/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN NGỌC LIÊM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
505 | H61.12.20-250729-0053 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN HỮU LỢI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
506 | H61.12.20-250729-0058 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TRÍ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
507 | H61.12.20-250729-0059 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TRÍ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
508 | H61.12.20-250729-0065 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN KẾ TÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
509 | H61.12.20-250729-0066 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN KẾ TÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
510 | H61.12.20-250729-0068 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN KẾ TÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
511 | H61.12.20-250729-0070 | 29/07/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
512 | H61.12.20-250729-0071 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯỢNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
513 | H61.12.20-250729-0072 | 29/07/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN THANH KHIÊM- HUỲNH BẢO CHÂU- VC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
514 | H61.12.20-250729-0075 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HỒ THỊ KIÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
515 | H61.12.20-250729-0076 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN QUANG VINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
516 | H61.12.20-250729-0077 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN XEM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
517 | H61.12.20-250729-0079 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG ĐIỆP | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
518 | H61.12.20-250729-0080 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN MINH ĐỨC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
519 | H61.12.20-250730-0001 | 30/07/2025 | 06/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRƯƠNG VĂN HÂY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
520 | H61.12.20-250730-0005 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRANG THẾ BẢO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
521 | H61.12.20-250730-0006 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM VĂN LINH + TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
522 | H61.12.20-250730-0009 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ HOÀNG MINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
523 | H61.12.20-250730-0011 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ HOÀNG MINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
524 | H61.12.20-250730-0013 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
525 | H61.12.20-250730-0014 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
526 | H61.12.20-250730-0015 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | CHÂU TRỌNG TRÍ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
527 | H61.12.20-250730-0017 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LÂM THỊ BÍCH THỦY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
528 | H61.12.20-250730-0019 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | VÕ THỊ KIM SƠN + VÕ TIẾN ĐỈNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
529 | H61.12.20-250730-0022 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | VÕ HIẾU HẠNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
530 | H61.12.20-250730-0023 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG LAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
531 | H61.12.20-250730-0024 | 30/07/2025 | 06/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
532 | H61.12.20-250730-0026 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC BÍCH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
533 | H61.12.20-250730-0030 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | DƯƠNG TÚ TRINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
534 | H61.12.20-250730-0031 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | DƯƠNG TÚ TRINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
535 | H61.12.20-250730-0033 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HUỲNH THỊ XUYÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
536 | H61.12.20-250730-0034 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HỒ THỊ NGỌC HÀ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
537 | H61.12.20-250730-0037 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HỒ THỊ NGỌC HÀ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
538 | H61.12.20-250730-0039 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HỒ THỊ NGỌC HÀ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
539 | H61.12.20-250730-0040 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HỒ THỊ NGỌC HÀ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
540 | H61.12.20-250730-0041 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HỒ THỊ NGỌC HÀ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
541 | H61.12.20-250730-0045 | 30/07/2025 | 11/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN NGỌC BÌNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
542 | H61.12.20-250730-0050 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐỖ THỊ MỘNG TUYỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
543 | H61.12.20-250730-0051 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
544 | H61.12.20-250730-0053 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ HIẾU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
545 | H61.12.20-250730-0055 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHAN MỘNG VÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
546 | H61.12.20-250730-0057 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN THỊ HÒA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
547 | H61.12.20-250730-0061 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | VÕ TÂM ÁNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
548 | H61.12.20-250730-0064 | 30/07/2025 | 06/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | MAI VĂN HÀ + BÙI THỊ PHÚ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
549 | H61.12.20-250730-0066 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGÔ HOÀNG TÂM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
550 | H61.12.20-250730-0069 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ TRINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
551 | H61.12.20-250730-0071 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | VŨ KHÁNH AN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
552 | H61.12.20-250730-0074 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ NGỌC LAN + VÕ THÀNH TRUNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
553 | H61.12.20-250730-0075 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
554 | H61.12.20-250731-0004 | 31/07/2025 | 07/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
555 | H61.12.20-250731-0009 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
556 | H61.12.20-250731-0011 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN NGỌC THANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
557 | H61.12.20-250731-0012 | 31/07/2025 | 06/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN THỊ CẨM VÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
558 | H61.12.20-250731-0013 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
559 | H61.12.20-250731-0014 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM KIỀU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
560 | H61.12.20-250731-0015 | 31/07/2025 | 07/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
561 | H61.12.20-250731-0016 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN ĐĂNG KHUYNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
562 | H61.12.20-250731-0019 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN TRIỆU PHÚ + HUỲNH THANH NHÀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
563 | H61.12.20-250731-0021 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRỊNH KIM ĐỰNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
564 | H61.12.20-250731-0023 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRỊNH KIM ĐỰNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
565 | H61.12.20-250731-0024 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HUỲNH THỊ PHƯƠNG TRINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
566 | H61.12.20-250731-0026 | 31/07/2025 | 06/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN THỊ NHƯ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
567 | H61.12.20-250731-0030 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐẶNG THỊ LAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
568 | H61.12.20-250731-0031 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐẬU ĐỨC THẮNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
569 | H61.12.20-250731-0034 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | BÙI QUỐC KHẢI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
570 | H61.12.20-250731-0036 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TỐNG ĐÌNH TOÁN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
571 | H61.12.20-250731-0037 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
572 | H61.12.20-250731-0038 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN QUỐC VIỆT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
573 | H61.12.20-250731-0044 | 31/07/2025 | 06/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐẶNG THANH HOÀNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
574 | H61.12.20-250731-0045 | 31/07/2025 | 06/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐẶNG THANH HOÀNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
575 | H61.12.20-250731-0046 | 31/07/2025 | 07/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ HẠNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
576 | H61.12.20-250731-0047 | 31/07/2025 | 07/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ HẠNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
577 | H61.12.20-250731-0048 | 31/07/2025 | 07/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | HÀ LÊ MINH DŨNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
578 | H61.12.20-250731-0055 | 31/07/2025 | 12/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC CHI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
579 | H61.12.20-250801-0003 | 01/08/2025 | 07/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LƯU NGỌC THUẬN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
580 | H61.12.20-250801-0007 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN KHÁNH HẠ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
581 | H61.12.20-250801-0010 | 01/08/2025 | 07/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | MAI THỊ HỒNG NHAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
582 | H61.12.20-250801-0013 | 01/08/2025 | 08/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐẶNG THỊ BÍCH HUYỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
583 | H61.12.20-250801-0022 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
584 | H61.12.20-250801-0024 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN NGỌC PHÚ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
585 | H61.12.20-250801-0026 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN BÁ LINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
586 | H61.12.20-250801-0027 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN BÁ LINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
587 | H61.12.20-250801-0032 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN TRỌNG LỄ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
588 | H61.12.20-250801-0035 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LÂM THU PHƯỢNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
589 | H61.12.20-250801-0036 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | PHẠM THỊ THU HÀ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
590 | H61.12.20-250801-0041 | 01/08/2025 | 08/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ THANH VỊ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
591 | H61.12.20-250801-0045 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HUỲNH THỊ TUYẾT OANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
592 | H61.12.20-250801-0047 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
593 | H61.12.20-250801-0053 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LÊ ANH TUẤN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
594 | H61.12.20-250801-0059 | 01/08/2025 | 08/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÍ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
595 | H61.12.20-250801-0060 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LÊ KIM LIÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |
596 | H61.12.20-250801-0062 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐINH TRẦN TUẤN NHÃ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1 |