| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H07.23-250324-0006 | 01/04/2025 | 09/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT NGA | Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Chợ Lách |
| 2 | H07.23-250324-0007 | 01/04/2025 | 25/07/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT NGA | Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Chợ Lách |
| 3 | H07.23-250324-0008 | 01/04/2025 | 09/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Chợ Lách |
| 4 | H07.23-250324-0009 | 01/04/2025 | 25/07/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | TRƯỜNG MẦM NON TÂN THIỀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
| 5 | H07.23-250401-0005 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HUỲNH PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
| 6 | H07.23-250410-0005 | 10/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒ THỊNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
| 7 | 000.00.23.H07-241225-0001 | 27/12/2024 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
| 8 | 000.00.23.H07-241226-0006 | 27/12/2024 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LE THI MY TRUC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
| 9 | H07.23-250326-0003 | 28/03/2025 | 13/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÀNH TÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |