STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.23.13-250418-0004 | 21/04/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ ĐỖ UYÊN | Xã Hưng Khánh Trung B |
2 | H07.23.13-250623-0001 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒ THỊNH | Xã Hưng Khánh Trung B |