STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.23.17-250602-0002 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐOÀN | Xã Sơn Định |
2 | H07.23.17-250409-0001 | 09/04/2025 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
3 | H07.23.17-250310-0008 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
4 | H07.23.17-250411-0007 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH PHƯƠNG | Xã Sơn Định |
5 | H07.23.17-250225-0010 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUỐC CHIẾN | Xã Sơn Định |