STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.23.18-250204-0002 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉ SÁU | Xã Tân Thiềng |
2 | H07.23.18-250213-0002 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN CHÂU PHƯỚC | Xã Tân Thiềng |