STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.23.19-250401-0021 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HÒA | Thị Trấn Chợ Lách |
2 | H07.23.19-250410-0006 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY | Thị Trấn Chợ Lách |
3 | H07.23.19-250508-0016 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÀ THỊ THANH THUYÊN | Thị Trấn Chợ Lách |
4 | H07.23.19-250520-0006 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC YẾN | Thị Trấn Chợ Lách |
5 | H07.23.19-250520-0007 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | Thị Trấn Chợ Lách |
6 | H07.23.19-250520-0008 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH KHANG | Thị Trấn Chợ Lách |