STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.23.20-250507-0013 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN GẤM | Xã Vĩnh Bình |
2 | H07.23.20-250410-0009 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NHÀN | Xã Vĩnh Bình |