STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.13.23.H07-241213-0054 | 13/12/2024 | 27/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ÂN | Xã Hòa Nghĩa |
2 | H07.23.12-250508-0003 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TUẤN VŨ | Xã Hòa Nghĩa |
3 | H07.23.12-250516-0006 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG TRÍ LÂM | Xã Hòa Nghĩa |
4 | H07.23.12-250526-0047 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG TUẤN EM | Xã Hòa Nghĩa |