STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.22.15-250204-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CHÂU KIM PHƯỢNG | UBND xã An Phước |
2 | H07.22.15-250103-0001 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN | UBND xã An Phước |
3 | H07.22.15-250107-0001 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG NGỌC ĐĂNG KHÔI | UBND xã An Phước |
4 | 000.16.22.H07-241209-0001 | 09/12/2024 | 26/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | UBND xã An Phước |
5 | H07.22.15-250114-0006 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC TUYỀN | UBND xã An Phước |
6 | H07.22.15-250114-0005 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | UBND xã An Phước |
7 | H07.22.15-250120-0007 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN PHÚ | UBND xã An Phước |
8 | H07.22.15-250228-0002 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUYẾT HẠNH | UBND xã An Phước |
9 | H07.22.15-250227-0008 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH PHONG NGUYÊN | UBND xã An Phước |