STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.22.H07-230103-0088 | 03/01/2023 | 06/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN THỊ THU HẰNG | UBND xã An Phước |
2 | 000.00.22.H07-230103-0089 | 03/01/2023 | 06/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANH | UBND xã An Phước |
3 | 000.00.22.H07-220905-0034 | 05/09/2022 | 08/09/2022 | 27/03/2023 | Trễ hạn 142 ngày. | LÊ THỊ HÀ | UBND xã An Phước |
4 | 000.00.22.H07-220905-0035 | 05/09/2022 | 08/09/2022 | 27/03/2023 | Trễ hạn 142 ngày. | PHAM THỊ ANH | UBND xã An Phước |
5 | 000.00.22.H07-220905-0037 | 05/09/2022 | 08/09/2022 | 27/03/2023 | Trễ hạn 142 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HỒNG | UBND xã An Phước |
6 | 000.16.22.H07-230608-0001 | 08/06/2023 | 13/06/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGÔ VĂN TAO | UBND xã An Phước |
7 | 000.16.22.H07-230608-0002 | 08/06/2023 | 13/06/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | UBND xã An Phước |
8 | 000.16.22.H07-230612-0001 | 12/06/2023 | 15/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TRẦM | UBND xã An Phước |
9 | 000.16.22.H07-230515-0001 | 15/05/2023 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM HƯƠNG | UBND xã An Phước |
10 | 000.16.22.H07-230616-0001 | 16/06/2023 | 21/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG | UBND xã An Phước |
11 | 000.00.22.H07-221216-0033 | 16/12/2022 | 21/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ LOAN | UBND xã An Phước |
12 | 000.00.22.H07-221216-0034 | 16/12/2022 | 21/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH | UBND xã An Phước |
13 | 000.00.22.H07-221018-0026 | 18/10/2022 | 21/10/2022 | 27/03/2023 | Trễ hạn 111 ngày. | PHÙNG THỊ NGỌC THẢO | UBND xã An Phước |
14 | 000.16.22.H07-230619-0001 | 19/06/2023 | 22/06/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯỜN | UBND xã An Phước |
15 | 000.16.22.H07-230619-0002 | 19/06/2023 | 22/06/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỀM | UBND xã An Phước |
16 | 000.00.22.H07-220919-0073 | 19/09/2022 | 22/09/2022 | 27/03/2023 | Trễ hạn 132 ngày. | PHAN VĂN HÒA | UBND xã An Phước |
17 | 000.16.22.H07-230919-0001 | 19/09/2023 | 22/09/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN HUY NAM | UBND xã An Phước |
18 | 000.00.22.H07-230220-0008 | 20/02/2023 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG KHOA | UBND xã An Phước |
19 | 000.00.22.H07-230220-0009 | 20/02/2023 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN KIM TRUYỀN | UBND xã An Phước |
20 | 000.16.22.H07-230420-0001 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HÙNG THẮNG | UBND xã An Phước |