STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.17.22.H07-241206-0003 | 09/12/2024 | 16/12/2024 | 14/02/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH PHÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
2 | 000.17.22.H07-241224-0004 | 24/12/2024 | 31/12/2024 | 14/02/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN KIM QUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
3 | 000.17.22.H07-241224-0002 | 24/12/2024 | 31/12/2024 | 14/02/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HUỲNH TRƯƠNG NGỌC CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |