| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.00.22.H07-241225-0003 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ MINH HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 2 | H07.22-241230-0019 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÌNH ĐINH PHƯƠNG LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 3 | H07.22-241230-0017 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LAM KIM HEN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 4 | H07.22-241230-0015 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 5 | H07.22-241230-0014 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THUỲ VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 6 | H07.22-241230-0016 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 7 | H07.22-241230-0011 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGŨ THƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 8 | H07.22-241230-0010 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 9 | H07.22-241230-0009 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THU HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 10 | H07.22-241230-0004 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 11 | H07.22-241230-0005 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TẤN TÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 12 | H07.22-241230-0002 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIÊN GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 13 | H07.22-241230-0006 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 14 | H07.22-241230-0003 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ DIỂM PHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 15 | H07.22-250117-0002 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DO THI KIM QUYEN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 16 | H07.22-250120-0001 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THỊ HÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 17 | H07.22-250120-0005 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 18 | H07.22-250120-0004 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ HỒNG LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 19 | H07.22-250121-0009 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG NGUYỄN NGỌC YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 20 | H07.22-250121-0006 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 21 | H07.22-250121-0004 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 22 | H07.22-250121-0003 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 23 | H07.22-250204-0008 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHƯƠNG LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 24 | H07.22-250205-0013 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NGUYỄN NGỌC THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 25 | H07.22-250205-0010 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 26 | H07.22-250205-0012 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN PHẠM MAI LY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 27 | H07.22-250206-0006 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 28 | H07.22-250226-0004 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ CHÍ HOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 29 | H07.22-250226-0007 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN HUỲNH NHƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 30 | H07.22-250226-0006 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THANH LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 31 | H07.22-250226-0002 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÀ THỊ THANH NHÀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 32 | H07.22-250226-0001 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 33 | H07.22-250225-0001 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HUỲNH KIM OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 34 | H07.22-250224-0008 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ ANH ĐÀO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 35 | H07.22-250224-0007 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ ANH ĐÀO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 36 | H07.22-250226-0005 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN TỰ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 37 | H07.22-250226-0003 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HUYỀN TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 38 | H07.22-250225-0007 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 39 | H07.22-250225-0003 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHÚ QUỐC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 40 | H07.22-250224-0003 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÙY TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 41 | H07.22-250307-0002 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 42 | H07.22-250306-0007 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 43 | H07.22-250306-0006 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGUYỄN HOÀI ÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 44 | H07.22-250305-0007 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 45 | H07.22-250305-0005 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VƯƠNG KHANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 46 | H07.22-250305-0004 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN PHẠM MAI LY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 47 | H07.22-250305-0003 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN PHẠM MAI LY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 48 | H07.22-250305-0002 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM TÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 49 | H07.22-250305-0001 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM TÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 50 | H07.22-250307-0003 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 51 | H07.22-250307-0004 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 52 | H07.22-250307-0005 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THẾ CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 53 | H07.22-250308-0001 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÉ LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 54 | H07.22-250307-0007 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 55 | H07.22-250310-0001 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 56 | H07.22-250310-0004 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN HỮU TIẾNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 57 | H07.22-250310-0007 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TRUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 58 | H07.22-250310-0006 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH KHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 59 | H07.22-250310-0008 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 60 | H07.22-250310-0009 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 61 | H07.22-250310-0015 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 62 | H07.22-250310-0011 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ KIM PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 63 | H07.22-250310-0014 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 64 | H07.22-250310-0013 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THUẬN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 65 | H07.22-250310-0012 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHÚ QUỐC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 66 | H07.22-250310-0010 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 67 | H07.22-250314-0005 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH PHA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 68 | H07.22-250319-0004 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH DIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 69 | H07.22-250318-0007 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 70 | H07.22-250318-0004 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 71 | H07.22-250317-0008 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG CAO THỨC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 72 | H07.22-250317-0007 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 73 | H07.22-250317-0005 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HUỲNH NHẬT TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 74 | H07.22-250317-0004 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN CHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 75 | H07.22-250317-0003 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 76 | H07.22-250313-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRANG THỊ MỸ TRINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 77 | H07.22-250312-0004 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LÊ MINH LONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 78 | H07.22-250312-0002 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH DIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 79 | H07.22-250312-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG DIỄM HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 80 | H07.22-250311-0007 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 81 | H07.22-250319-0003 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 82 | H07.22-250319-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRUNG QUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 83 | H07.22-250318-0003 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG HOÀNG VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 84 | H07.22-250318-0002 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG KHÔI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 85 | H07.22-250318-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 86 | H07.22-250317-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUỐC THẮNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 87 | H07.22-250316-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 88 | H07.22-250311-0003 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ MỸ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 89 | H07.22-250314-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN DIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 90 | H07.22-250312-0003 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN TRÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 91 | H07.22-250311-0010 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 92 | H07.22-250311-0009 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỒNG HUẾ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 93 | H07.22-250311-0004 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 94 | H07.22-250325-0009 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ QUỐC KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 95 | H07.22-250326-0003 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH NHƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 96 | H07.22-250328-0003 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 97 | H07.22-250326-0002 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 98 | H07.22-250328-0005 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 99 | H07.22-250326-0005 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ HOÀNG OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 100 | H07.22-250325-0006 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 101 | H07.22-250325-0003 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 102 | H07.22-250324-0004 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 103 | H07.22-250324-0003 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 104 | H07.22-250320-0002 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TRIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 105 | H07.22-250325-0005 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 106 | H07.22-250325-0004 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÍCH LIỄU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 107 | H07.22-250324-0012 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC HÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 108 | H07.22-250324-0005 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SỈ DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 109 | H07.22-250324-0011 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 110 | H07.22-250403-0006 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ TUYẾT NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 111 | H07.22-250403-0008 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU THỊ KIỀU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 112 | H07.22-250403-0009 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHÂU THỊ KIỀU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 113 | H07.22-250416-0011 | 21/04/2025 | 10/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN TIẾN ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 114 | H07.22-250421-0011 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÃ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 115 | H07.22-250421-0012 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 116 | H07.22-250422-0005 | 25/04/2025 | 14/05/2025 | 17/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ HOÀNG PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 117 | H07.22-250509-0004 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÁ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 118 | H07.22-250510-0001 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĨNH THỊNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 119 | H07.22-250512-0007 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THU BẠCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 120 | H07.22-250512-0001 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THANH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 121 | H07.22-250512-0002 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH THỊ HỒNG HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 122 | H07.22-250512-0004 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 123 | H07.22-250512-0005 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 124 | H07.22-250512-0006 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 125 | H07.22-250512-0003 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỦY TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 126 | H07.22-250512-0009 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KIỀU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 127 | H07.22-250512-0011 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ BÉ HAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 128 | H07.22-250512-0012 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 129 | H07.22-250512-0008 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 130 | H07.22-250512-0010 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 131 | H07.22-250513-0002 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM TRƯỜNG DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 132 | H07.22-250513-0008 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG THY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 133 | H07.22-250513-0001 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ HUỲNH NHƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 134 | H07.22-250513-0004 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HẠ LONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 135 | H07.22-250522-0001 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 136 | H07.22-250521-0010 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NGUYỆT QUẾ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 137 | H07.22-250521-0004 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 138 | H07.22-250521-0003 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 139 | H07.22-250521-0001 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 140 | H07.22-250520-0003 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ PHẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 141 | H07.22-250520-0001 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN PHỤNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 142 | H07.22-250521-0009 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUYỀN TRÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 143 | H07.22-250521-0002 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH HOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 144 | H07.22-250520-0006 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 145 | H07.22-250520-0002 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĨNH TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 146 | H07.22-250530-0007 | 30/05/2025 | 14/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VỸ KHANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 147 | H07.22-250602-0006 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 148 | H07.22-250602-0002 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒNG THY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 149 | H07.22-250602-0015 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 150 | H07.22-250602-0014 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 151 | H07.22-250602-0013 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ TRUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 152 | H07.22-250602-0011 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ HỌP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 153 | H07.22-250602-0009 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ SANG TỐ QUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 154 | H07.22-250602-0007 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 155 | H07.22-250602-0005 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRÍ NHÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 156 | H07.22-250602-0004 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 157 | H07.22-250602-0003 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 158 | H07.22-250602-0001 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM BẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 159 | H07.22-250531-0002 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THI THANH HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 160 | H07.22-250530-0011 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THANH HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 161 | H07.22-250530-0001 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 162 | H07.22-250529-0011 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỮ THỊ THANH XUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 163 | H07.22-250528-0010 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THANH THÚY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 164 | H07.22-250528-0007 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ CHÂU AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 165 | H07.22-250528-0005 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MẠNH KHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 166 | H07.22-250528-0003 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ DIỄM THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 167 | H07.22-250528-0002 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 168 | H07.22-250530-0010 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THANH NHỰT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 169 | H07.22-250530-0009 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ ANH PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 170 | H07.22-250530-0004 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 171 | H07.22-250530-0008 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ DUY HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 172 | H07.22-250530-0003 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 173 | H07.22-250528-0001 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 174 | H07.22-250529-0009 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THÙY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 175 | H07.22-250529-0003 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ TUYẾT NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 176 | H07.22-250529-0002 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ SÁNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 177 | H07.22-250528-0009 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 178 | H07.22-250604-0007 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MỸ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 179 | H07.22-250610-0003 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 180 | H07.22-250609-0008 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG THẠCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 181 | H07.22-250609-0010 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHẬT TOÀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 182 | H07.22-250609-0007 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 183 | H07.22-250609-0004 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 184 | H07.22-250609-0001 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỪ VĂN THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 185 | H07.22-250608-0001 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 186 | H07.22-250609-0002 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HỒNG THE | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 187 | H07.22-250606-0019 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 188 | H07.22-250606-0005 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 189 | H07.22-250606-0006 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 190 | H07.22-250606-0003 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 191 | H07.22-250605-0013 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 192 | H07.22-250605-0010 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 193 | H07.22-250605-0008 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 194 | H07.22-250609-0011 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ THANH THỦY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 195 | H07.22-250609-0009 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 196 | H07.22-250609-0006 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 197 | H07.22-250606-0014 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG THY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 198 | H07.22-250606-0013 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ĐỨC DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 199 | H07.22-250606-0012 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH YÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 200 | H07.22-250606-0009 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 201 | H07.22-250606-0008 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ANH TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 202 | H07.22-250606-0004 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ PHẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 203 | H07.22-250606-0002 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THI THANH THUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 204 | H07.22-250404-0002 | 11/04/2025 | 20/05/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 102 ngày. | LÊ VĨNH HƯNG | Văn phòng UBND Huyện Châu Thành |