STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.22.H07-241225-0003 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MINH HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
2 H07.22-241230-0019 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÌNH ĐINH PHƯƠNG LIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
3 H07.22-241230-0017 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LAM KIM HEN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
4 H07.22-241230-0015 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
5 H07.22-241230-0014 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THUỲ VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
6 H07.22-241230-0016 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
7 H07.22-241230-0011 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGŨ THƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
8 H07.22-241230-0010 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ TUYẾT THANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
9 H07.22-241230-0009 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THU HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
10 H07.22-241230-0004 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
11 H07.22-241230-0005 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TẤN TÀI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
12 H07.22-241230-0002 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIÊN GIANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
13 H07.22-241230-0006 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ TUYẾT NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
14 H07.22-241230-0003 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ DIỂM PHÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
15 H07.22-250117-0002 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DO THI KIM QUYEN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
16 H07.22-250120-0001 21/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ HÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
17 H07.22-250120-0005 21/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐỨC AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
18 H07.22-250120-0004 21/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ HỒNG LOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
19 H07.22-250121-0009 21/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG NGUYỄN NGỌC YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
20 H07.22-250121-0006 21/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
21 H07.22-250121-0004 21/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
THẠCH THỊ NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
22 H07.22-250121-0003 21/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
THẠCH THỊ NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
23 H07.22-250204-0008 04/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHƯƠNG LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
24 H07.22-250205-0013 05/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI NGUYỄN NGỌC THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
25 H07.22-250205-0010 05/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
26 H07.22-250205-0012 05/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN PHẠM MAI LY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
27 H07.22-250206-0006 07/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
28 H07.22-250226-0004 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ CHÍ HOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
29 H07.22-250226-0007 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN HUỲNH NHƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
30 H07.22-250226-0006 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ THANH LOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
31 H07.22-250226-0002 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÀ THỊ THANH NHÀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
32 H07.22-250226-0001 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
33 H07.22-250225-0001 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HUỲNH KIM OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
34 H07.22-250224-0008 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ ANH ĐÀO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
35 H07.22-250224-0007 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ ANH ĐÀO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
36 H07.22-250226-0005 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN TỰ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
37 H07.22-250226-0003 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HUYỀN TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
38 H07.22-250225-0007 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
39 H07.22-250225-0003 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHÚ QUỐC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
40 H07.22-250224-0003 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THÙY TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
41 H07.22-250307-0002 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
42 H07.22-250306-0007 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM NGÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
43 H07.22-250306-0006 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGUYỄN HOÀI ÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
44 H07.22-250305-0007 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
45 H07.22-250305-0005 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VƯƠNG KHANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
46 H07.22-250305-0004 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN PHẠM MAI LY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
47 H07.22-250305-0003 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN PHẠM MAI LY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
48 H07.22-250305-0002 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM TÀI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
49 H07.22-250305-0001 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM TÀI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
50 H07.22-250307-0003 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
51 H07.22-250307-0004 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
52 H07.22-250307-0005 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THẾ CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
53 H07.22-250308-0001 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÉ LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
54 H07.22-250307-0007 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ CHÂU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
55 H07.22-250310-0001 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
56 H07.22-250310-0004 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN HỮU TIẾNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
57 H07.22-250310-0007 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH TRUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
58 H07.22-250310-0006 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THÀNH KHANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
59 H07.22-250310-0008 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
60 H07.22-250310-0009 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ BÉ THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
61 H07.22-250310-0015 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
62 H07.22-250310-0011 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ KIM PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
63 H07.22-250310-0014 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
64 H07.22-250310-0013 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THUẬN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
65 H07.22-250310-0012 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHÚ QUỐC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
66 H07.22-250310-0010 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ BÉ THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
67 H07.22-250314-0005 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THANH PHA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
68 H07.22-250319-0004 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH DIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
69 H07.22-250318-0007 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
70 H07.22-250318-0004 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
71 H07.22-250317-0008 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG CAO THỨC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
72 H07.22-250317-0007 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
73 H07.22-250317-0005 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HUỲNH NHẬT TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
74 H07.22-250317-0004 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN CHANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
75 H07.22-250317-0003 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẠT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
76 H07.22-250313-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRANG THỊ MỸ TRINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
77 H07.22-250312-0004 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LÊ MINH LONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
78 H07.22-250312-0002 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH DIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
79 H07.22-250312-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG DIỄM HUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
80 H07.22-250311-0007 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
81 H07.22-250319-0003 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TẤN MINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
82 H07.22-250319-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRUNG QUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
83 H07.22-250318-0003 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG HOÀNG VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
84 H07.22-250318-0002 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG KHÔI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
85 H07.22-250318-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
86 H07.22-250317-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ QUỐC THẮNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
87 H07.22-250316-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
88 H07.22-250311-0003 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ MỸ NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
89 H07.22-250314-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN DIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
90 H07.22-250312-0003 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HUYỀN TRÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
91 H07.22-250311-0010 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
92 H07.22-250311-0009 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HỒNG HUẾ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
93 H07.22-250311-0004 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
94 H07.22-250325-0009 26/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ QUỐC KHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
95 H07.22-250326-0003 26/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH NHƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
96 H07.22-250328-0003 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
97 H07.22-250326-0002 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỸ XUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
98 H07.22-250328-0005 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH DUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
99 H07.22-250326-0005 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ HOÀNG OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
100 H07.22-250325-0006 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
101 H07.22-250325-0003 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
102 H07.22-250324-0004 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
103 H07.22-250324-0003 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ NGỌC HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
104 H07.22-250320-0002 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TRIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
105 H07.22-250325-0005 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH DUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
106 H07.22-250325-0004 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÍCH LIỄU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
107 H07.22-250324-0012 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC HÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
108 H07.22-250324-0005 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SỈ DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
109 H07.22-250324-0011 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
110 H07.22-250403-0006 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ TUYẾT NGOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
111 H07.22-250403-0008 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHÂU THỊ KIỀU PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
112 H07.22-250403-0009 03/04/2025 04/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHÂU THỊ KIỀU PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
113 H07.22-250416-0011 21/04/2025 10/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN TIẾN ĐẠT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
114 H07.22-250421-0011 21/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÃ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
115 H07.22-250421-0012 21/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ CẨM TÚ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
116 H07.22-250422-0005 25/04/2025 14/05/2025 17/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ HOÀNG PHONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
117 H07.22-250509-0004 13/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÁ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
118 H07.22-250510-0001 13/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĨNH THỊNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
119 H07.22-250512-0007 13/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THU BẠCH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
120 H07.22-250512-0001 13/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THANH TUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
121 H07.22-250512-0002 13/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH THỊ HỒNG HUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
122 H07.22-250512-0004 13/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
123 H07.22-250512-0005 13/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
124 H07.22-250512-0006 13/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC TIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
125 H07.22-250512-0003 13/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỦY TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
126 H07.22-250512-0009 13/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ KIỀU PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
127 H07.22-250512-0011 13/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ BÉ HAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
128 H07.22-250512-0012 13/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
129 H07.22-250512-0008 13/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA KHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
130 H07.22-250512-0010 13/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
131 H07.22-250513-0002 13/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM TRƯỜNG DUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
132 H07.22-250513-0008 13/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG THY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
133 H07.22-250513-0001 13/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ HUỲNH NHƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
134 H07.22-250513-0004 13/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI HẠ LONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
135 H07.22-250522-0001 22/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
136 H07.22-250521-0010 22/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ NGUYỆT QUẾ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
137 H07.22-250521-0004 22/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC NHI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
138 H07.22-250521-0003 22/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ THANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
139 H07.22-250521-0001 22/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
140 H07.22-250520-0003 22/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ PHẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
141 H07.22-250520-0001 22/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN PHỤNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
142 H07.22-250521-0009 22/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUYỀN TRÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
143 H07.22-250521-0002 22/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH HOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
144 H07.22-250520-0006 22/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH CHÂU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
145 H07.22-250520-0002 22/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĨNH TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
146 H07.22-250530-0007 30/05/2025 14/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VỸ KHANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
147 H07.22-250602-0006 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
148 H07.22-250602-0002 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỒNG THY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
149 H07.22-250602-0015 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TRẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
150 H07.22-250602-0014 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU LOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
151 H07.22-250602-0013 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHÍ TRUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
152 H07.22-250602-0011 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ HỌP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
153 H07.22-250602-0009 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ SANG TỐ QUYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
154 H07.22-250602-0007 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
155 H07.22-250602-0005 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRÍ NHÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
156 H07.22-250602-0004 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
157 H07.22-250602-0003 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
158 H07.22-250602-0001 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ KIM BẰNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
159 H07.22-250531-0002 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THI THANH HUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
160 H07.22-250530-0011 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THANH HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
161 H07.22-250530-0001 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MỸ DUYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
162 H07.22-250529-0011 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LỮ THỊ THANH XUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
163 H07.22-250528-0010 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THANH THÚY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
164 H07.22-250528-0007 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ CHÂU AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
165 H07.22-250528-0005 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MẠNH KHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
166 H07.22-250528-0003 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ DIỄM THANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
167 H07.22-250528-0002 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC HUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
168 H07.22-250530-0010 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THANH NHỰT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
169 H07.22-250530-0009 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ ANH PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
170 H07.22-250530-0004 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
171 H07.22-250530-0008 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ DUY HIẾU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
172 H07.22-250530-0003 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
173 H07.22-250528-0001 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THÚY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
174 H07.22-250529-0009 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THÙY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
175 H07.22-250529-0003 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ TUYẾT NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
176 H07.22-250529-0002 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ SÁNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
177 H07.22-250528-0009 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
178 H07.22-250604-0007 04/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN MỸ HẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
179 H07.22-250610-0003 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
180 H07.22-250609-0008 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CÔNG THẠCH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
181 H07.22-250609-0010 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHẬT TOÀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
182 H07.22-250609-0007 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
183 H07.22-250609-0004 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
184 H07.22-250609-0001 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TỪ VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
185 H07.22-250608-0001 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
186 H07.22-250609-0002 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HỒNG THE Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
187 H07.22-250606-0019 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
188 H07.22-250606-0005 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
189 H07.22-250606-0006 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
190 H07.22-250606-0003 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH THỊ NGỌC GIANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
191 H07.22-250605-0013 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
192 H07.22-250605-0010 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
193 H07.22-250605-0008 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC PHONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
194 H07.22-250609-0011 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ THANH THỦY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
195 H07.22-250609-0009 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
196 H07.22-250609-0006 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
197 H07.22-250606-0014 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG THY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
198 H07.22-250606-0013 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ ĐỨC DUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
199 H07.22-250606-0012 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH YÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
200 H07.22-250606-0009 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
201 H07.22-250606-0008 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN ANH TÚ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
202 H07.22-250606-0004 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ PHẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
203 H07.22-250606-0002 10/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN THI THANH THUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành