STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.22.H07-220930-0103 | 04/10/2022 | 07/10/2022 | 20/09/2023 | Trễ hạn 247 ngày. | PHAN PHẠM QUỐC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
2 | 000.00.22.H07-230302-0057 | 06/03/2023 | 09/03/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 138 ngày. | ĐỖ THÀNH LONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
3 | 000.00.22.H07-221102-0027 | 07/11/2022 | 10/11/2022 | 20/09/2023 | Trễ hạn 223 ngày. | PHAN PHẠM QUỐC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
4 | 000.00.22.H07-230308-0019 | 08/03/2023 | 13/03/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 136 ngày. | PHẠM VĨNH THỊNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
5 | 000.00.22.H07-231108-0006 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
6 | 000.00.22.H07-231108-0014 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
7 | 000.00.22.H07-231108-0013 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
8 | 000.00.22.H07-231108-0012 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THẠCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
9 | 000.00.22.H07-231108-0010 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
10 | 000.00.22.H07-231108-0009 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
11 | 000.00.22.H07-231207-0008 | 08/12/2023 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
12 | 000.00.22.H07-231208-0001 | 08/12/2023 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ TUYẾT ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
13 | 000.00.22.H07-231208-0004 | 08/12/2023 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI TƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
14 | 000.00.22.H07-221206-0008 | 09/12/2022 | 14/12/2022 | 20/09/2023 | Trễ hạn 199 ngày. | BÙI THỊ TUYẾT PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
15 | 000.00.22.H07-230907-0001 | 11/09/2023 | 14/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN PHẠM QUỐC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
16 | 000.00.22.H07-231110-0007 | 12/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
17 | 000.00.22.H07-230913-0001 | 13/09/2023 | 18/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
18 | 000.00.22.H07-230909-0001 | 14/09/2023 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGUYỄN HOÀNG ÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
19 | 000.00.22.H07-220812-0031 | 17/08/2022 | 22/08/2022 | 20/09/2023 | Trễ hạn 280 ngày. | PHAN PHẠM QUỐC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
20 | 000.00.22.H07-220816-0002 | 17/08/2022 | 22/08/2022 | 20/09/2023 | Trễ hạn 280 ngày. | TRẦN THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
21 | 000.00.22.H07-230216-0004 | 20/02/2023 | 23/02/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 148 ngày. | PHAN PHẠM QUỐC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
22 | 000.00.22.H07-221110-0010 | 20/11/2022 | 23/11/2022 | 20/09/2023 | Trễ hạn 214 ngày. | PHAN PHẠM QUỐC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
23 | 000.00.22.H07-221021-0029 | 26/10/2022 | 31/10/2022 | 20/09/2023 | Trễ hạn 231 ngày. | NGUYEN DANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
24 | 000.00.22.H07-231124-0003 | 27/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NHÃ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
25 | 000.00.22.H07-231124-0002 | 27/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NHÃ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
26 | 000.00.22.H07-221125-0028 | 29/11/2022 | 02/12/2022 | 20/09/2023 | Trễ hạn 207 ngày. | PHÙNG VĂN NĂNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |