STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.22.H07-241225-0003 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ MINH HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
2 | H07.22-241230-0019 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÌNH ĐINH PHƯƠNG LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
3 | H07.22-241230-0017 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LAM KIM HEN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
4 | H07.22-241230-0015 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
5 | H07.22-241230-0014 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THUỲ VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
6 | H07.22-241230-0016 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
7 | H07.22-241230-0011 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGŨ THƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
8 | H07.22-241230-0010 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
9 | H07.22-241230-0009 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THU HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
10 | H07.22-241230-0004 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
11 | H07.22-241230-0005 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TẤN TÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
12 | H07.22-241230-0002 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIÊN GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
13 | H07.22-241230-0006 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
14 | H07.22-241230-0003 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ DIỂM PHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
15 | H07.22-250117-0002 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DO THI KIM QUYEN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
16 | H07.22-250120-0001 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THỊ HÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
17 | H07.22-250120-0005 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
18 | H07.22-250120-0004 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ HỒNG LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
19 | H07.22-250121-0009 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG NGUYỄN NGỌC YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
20 | H07.22-250121-0006 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
21 | H07.22-250121-0004 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
22 | H07.22-250121-0003 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |