STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.22.H07-220914-0034 14/09/2022 21/09/2022 21/07/2023
Trễ hạn 216 ngày.
TRẦN VĂN MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
2 000.00.22.H07-220914-0042 14/09/2022 21/09/2022 21/07/2023
Trễ hạn 216 ngày.
NGÔ HUỲNH MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
3 000.00.22.H07-220914-0047 14/09/2022 21/09/2022 21/07/2023
Trễ hạn 216 ngày.
LÊ THỊ NGỌC PHỤNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
4 000.00.22.H07-220824-0006 24/08/2022 31/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 230 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
5 000.00.22.H07-220824-0007 24/08/2022 31/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 230 ngày.
HUỲNH HỮU HỒ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
6 000.00.22.H07-220824-0008 24/08/2022 31/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 230 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
7 000.00.22.H07-220824-0020 24/08/2022 31/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 230 ngày.
THIỀU THỊ CHÁNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành