STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.22.19-250204-0003 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG NGỌC NHÂN | UBND xã Quới Sơn |
2 | H07.22.19-250207-0003 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ ÁNH | UBND xã Quới Sơn |
3 | H07.22.19-250114-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VƯƠNG KHANG | UBND xã Quới Sơn |
4 | H07.22.19-250114-0002 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LAN | UBND xã Quới Sơn |
5 | H07.22.19-250114-0003 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHONG | UBND xã Quới Sơn |
6 | H07.22.19-250114-0004 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH TIẾN | UBND xã Quới Sơn |
7 | H07.22.19-250115-0002 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ TÂM | UBND xã Quới Sơn |
8 | H07.22.19-250220-0006 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU ĐỊNH | UBND xã Quới Sơn |
9 | H07.22.19-250225-0004 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH THÚY | UBND xã Quới Sơn |
10 | H07.22.19-250225-0005 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHÚ | UBND xã Quới Sơn |