STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.22.H07-221101-0026 01/11/2022 08/11/2022 21/07/2023
Trễ hạn 182 ngày.
DƯƠNG ÁNH NGUYỆT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
2 000.00.22.H07-221101-0027 01/11/2022 08/11/2022 21/07/2023
Trễ hạn 182 ngày.
TRẦN THỊ DIỄM THU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
3 000.00.22.H07-221101-0028 01/11/2022 08/11/2022 21/07/2023
Trễ hạn 182 ngày.
VĂN THÀNH AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
4 000.00.22.H07-221101-0029 01/11/2022 08/11/2022 21/07/2023
Trễ hạn 182 ngày.
VÕ VĂN HIẾU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
5 000.21.22.H07-230403-0001 03/04/2023 11/05/2023 15/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ CHẤT UBND xã Quới Sơn
6 000.21.22.H07-230403-0002 03/04/2023 11/05/2023 15/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỊNH TƯỜNG UBND xã Quới Sơn
7 000.21.22.H07-230703-0001 03/07/2023 10/07/2023 21/07/2023
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM ĐẠI THÀNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
8 000.00.22.H07-221005-0100 05/10/2022 12/10/2022 21/07/2023
Trễ hạn 201 ngày.
PHẠM CÔNG HÒA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
9 000.00.22.H07-221005-0101 05/10/2022 12/10/2022 21/07/2023
Trễ hạn 201 ngày.
DƯƠNG ÁNH NGUYỆT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
10 000.00.22.H07-221205-0008 05/12/2022 12/12/2022 21/07/2023
Trễ hạn 158 ngày.
VÕ THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
11 000.00.22.H07-230206-0062 06/02/2023 13/02/2023 21/07/2023
Trễ hạn 113 ngày.
HUỲNH CÔNG ĐIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
12 000.00.22.H07-221207-0058 07/12/2022 14/12/2022 21/07/2023
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐẸP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
13 000.00.22.H07-221207-0059 07/12/2022 14/12/2022 21/07/2023
Trễ hạn 156 ngày.
LÊ BẢO TOÀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
14 000.00.22.H07-230308-0012 08/03/2023 15/03/2023 21/07/2023
Trễ hạn 91 ngày.
LÊ NGỌC ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
15 000.00.22.H07-230109-0039 09/01/2023 23/02/2023 21/07/2023
Trễ hạn 105 ngày.
CAO THÁI BẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
16 000.00.22.H07-230109-0043 09/01/2023 23/02/2023 21/07/2023
Trễ hạn 105 ngày.
LÊ KIM HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
17 000.21.22.H07-230609-0001 09/06/2023 16/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN HỮU KHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
18 000.21.22.H07-230609-0002 09/06/2023 16/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THỊ KIM HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
19 000.21.22.H07-230609-0003 09/06/2023 16/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
20 000.21.22.H07-230609-0004 09/06/2023 16/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRƯƠNG VĂN TỰ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
21 000.21.22.H07-230609-0005 09/06/2023 16/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THỊ NGỌC PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
22 000.21.22.H07-230609-0006 09/06/2023 16/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
VÕ MINH THÀNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
23 000.21.22.H07-230609-0007 09/06/2023 16/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN THỊ KIM KIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
24 000.21.22.H07-230609-0008 09/06/2023 16/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THÚY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
25 000.21.22.H07-230609-0009 09/06/2023 16/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
HUỲNH VĂN RỌT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
26 000.21.22.H07-230609-0010 09/06/2023 16/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
27 000.00.22.H07-220909-0057 09/09/2022 16/09/2022 21/07/2023
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
28 000.00.22.H07-230110-0001 10/01/2023 24/02/2023 21/07/2023
Trễ hạn 104 ngày.
LÊ THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
29 000.00.22.H07-230110-0002 10/01/2023 24/02/2023 21/07/2023
Trễ hạn 104 ngày.
CAO THÀNH HIẾU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
30 000.00.22.H07-230110-0003 10/01/2023 24/02/2023 21/07/2023
Trễ hạn 104 ngày.
LÊ THỊ KIM HƯNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
31 000.00.22.H07-230110-0004 10/01/2023 24/02/2023 21/07/2023
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN VĂN NGHĨA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
32 000.21.22.H07-230711-0001 11/07/2023 18/07/2023 21/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TẤN AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
33 000.21.22.H07-230711-0002 11/07/2023 18/07/2023 21/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ MỸ DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
34 000.21.22.H07-231212-0003 12/12/2023 13/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH THƯ UBND xã Quới Sơn
35 000.00.22.H07-230215-0003 15/02/2023 22/02/2023 21/07/2023
Trễ hạn 106 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
36 000.21.22.H07-230515-0001 15/05/2023 22/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 44 ngày.
BÙI THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
37 000.00.22.H07-221115-0002 15/11/2022 22/11/2022 21/07/2023
Trễ hạn 172 ngày.
TRẦN NGỌC HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
38 000.00.22.H07-220816-0004 16/08/2022 23/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 236 ngày.
NGUYỄN THỊ SANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
39 000.00.22.H07-220816-0005 16/08/2022 23/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 236 ngày.
BÙI THỊ MỸ LỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
40 000.00.22.H07-220816-0006 16/08/2022 23/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 236 ngày.
VÕ TẤN DOANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
41 000.00.22.H07-220816-0007 16/08/2022 23/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 236 ngày.
NGUYỄN THỊ NHIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
42 000.00.22.H07-220816-0008 16/08/2022 23/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 236 ngày.
NGUYỄN VĂN HUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
43 000.21.22.H07-230522-0001 22/05/2023 29/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH THI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
44 000.00.22.H07-220823-0005 23/08/2022 30/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 231 ngày.
BÙI THỊ CẨM TÚ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
45 000.00.22.H07-220824-0002 24/08/2022 31/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 230 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
46 000.00.22.H07-230130-0019 30/01/2023 06/02/2023 21/07/2023
Trễ hạn 118 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
47 000.00.22.H07-220930-0001 30/09/2022 07/10/2022 21/07/2023
Trễ hạn 204 ngày.
TRẦN VĂN TÂY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
48 000.00.22.H07-220930-0002 30/09/2022 07/10/2022 21/07/2023
Trễ hạn 204 ngày.
NGUYỄN THANH DIỄM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
49 000.00.22.H07-220930-0003 30/09/2022 04/11/2022 21/07/2023
Trễ hạn 184 ngày.
TRƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành