STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.22.H07-240301-0004 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH VĂN KIỆT | UBND xã Quới Sơn |
2 | 000.21.22.H07-240320-0001 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN LỤC | UBND xã Quới Sơn |
3 | 000.21.22.H07-240320-0003 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM THÀNH | UBND xã Quới Sơn |
4 | 000.21.22.H07-240425-0002 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRÀ MI | UBND xã Quới Sơn |
5 | 000.21.22.H07-240703-0007 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU NHƯ TRIỀU | UBND xã Quới Sơn |
6 | 000.21.22.H07-240703-0008 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU NHƯ TRIỀU | UBND xã Quới Sơn |
7 | 000.21.22.H07-240712-0001 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG THANH | UBND xã Quới Sơn |
8 | 000.21.22.H07-240927-0002 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM DIỆU | UBND xã Quới Sơn |
9 | 000.21.22.H07-240927-0003 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHUNG THỊ GÁI | UBND xã Quới Sơn |
10 | 000.21.22.H07-241011-0002 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH DANH | UBND xã Quới Sơn |
11 | 000.21.22.H07-241021-0004 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VƯƠNG KHANG | UBND xã Quới Sơn |
12 | 000.21.22.H07-241106-0007 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | UBND xã Quới Sơn |
13 | 000.21.22.H07-241111-0005 | 11/11/2024 | 18/11/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THANH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
14 | 000.21.22.H07-241111-0004 | 11/11/2024 | 18/11/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
15 | 000.21.22.H07-241115-0002 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH PHONG | UBND xã Quới Sơn |
16 | 000.21.22.H07-241118-0001 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TẤN PHONG | UBND xã Quới Sơn |
17 | 000.21.22.H07-241119-0012 | 19/11/2024 | 26/11/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | HUỲNH CÔNG ĐIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
18 | 000.21.22.H07-241127-0004 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG THANH | UBND xã Quới Sơn |
19 | 000.21.22.H07-241216-0001 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬN | UBND xã Quới Sơn |
20 | 000.21.22.H07-241217-0003 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI BÌNH | UBND xã Quới Sơn |
21 | 000.21.22.H07-241217-0005 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH CHIẾN | UBND xã Quới Sơn |
22 | 000.21.22.H07-241219-0004 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGÔ ĐÌNH BẢO | UBND xã Quới Sơn |