STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.22.20-250415-0004 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH CÔNG | UBND xã Quới Thành |
2 | H07.22.20-250508-0003 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC LIÊN | UBND xã Quới Thành |
3 | H07.22.20-250512-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRẦN TRỌNG NGHĨA | UBND xã Quới Thành |
4 | H07.22.20-250513-0002 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC VANG | UBND xã Quới Thành |
5 | H07.22.20-250604-0001 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KIM TRINH | UBND xã Quới Thành |
6 | H07.22.20-250609-0001 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI VĂN VŨ | UBND xã Quới Thành |