STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.22.26-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHONG QUÍ | UBND xã Tân Phú |
2 | H07.22.26-250303-0018 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ KIM THẮM | UBND xã Tân Phú |
3 | H07.22.26-250211-0004 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ HỒNG NHUNG | UBND xã Tân Phú |
4 | H07.22.26-250212-0027 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THIỆN | UBND xã Tân Phú |
5 | H07.22.26-250214-0053 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ KIM HƯƠNG | UBND xã Tân Phú |
6 | H07.22.26-250218-0035 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
7 | H07.22.26-241230-0019 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |