STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.22.26-241230-0019 30/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THANH VŨ UBND xã Tân Phú
2 H07.22.26-250211-0004 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ HỒNG NHUNG UBND xã Tân Phú
3 H07.22.26-250212-0027 12/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH THIỆN UBND xã Tân Phú
4 H07.22.26-250214-0053 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIM HƯƠNG UBND xã Tân Phú
5 H07.22.26-250218-0035 18/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THANH VŨ UBND xã Tân Phú
6 H07.22.26-250303-0018 03/03/2025 03/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THỊ KIM THẮM UBND xã Tân Phú
7 H07.22.26-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHONG QUÍ UBND xã Tân Phú
8 H07.22.26-250324-0005 24/03/2025 24/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ YẾN PHƯỢNG UBND xã Tân Phú
9 H07.22.26-250324-0002 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THANH VŨ UBND xã Tân Phú
10 H07.22.26-250421-0004 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH SANG UBND xã Tân Phú
11 H07.22.26-250421-0006 21/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC LINH UBND xã Tân Phú
12 H07.22.26-250422-0001 22/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NHỰT KHANH UBND xã Tân Phú
13 H07.22.26-250422-0002 22/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ MINH PHÚ UBND xã Tân Phú
14 H07.22.26-250425-0005 25/04/2025 26/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH UBND xã Tân Phú
15 H07.22.26-250505-0004 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ MINH TƯƠI UBND xã Tân Phú