STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.28.22.H07-230907-0001 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
2 | 000.00.22.H07-230111-0001 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ BẠCH MAI | UBND xã Tân Phú |
3 | 000.00.22.H07-230111-0002 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾNG | UBND xã Tân Phú |
4 | 000.00.22.H07-230111-0003 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ KIM LIÊN | UBND xã Tân Phú |
5 | 000.00.22.H07-230111-0004 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NI | UBND xã Tân Phú |
6 | 000.00.22.H07-201112-0025 | 12/11/2020 | 17/11/2020 | 09/12/2023 | Trễ hạn 793 ngày. | PHAN THỊ DIỆU HIỀN | UBND xã Tân Phú |
7 | 000.00.22.H07-201112-0026 | 12/11/2020 | 17/11/2020 | 09/12/2023 | Trễ hạn 793 ngày. | PHAN THỊ DIỆU HIỀN | UBND xã Tân Phú |
8 | 000.00.22.H07-210114-0023 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | ĐINH TUNG THANH TUYỀN | UBND xã Tân Phú |
9 | 000.00.22.H07-210114-0024 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | MAI THỊ KIM HOÀNG | UBND xã Tân Phú |
10 | 000.00.22.H07-210114-0025 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | HỒ VĂN QUANG | UBND xã Tân Phú |
11 | 000.00.22.H07-210114-0026 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | NGUYỄN THỊ NI | UBND xã Tân Phú |
12 | 000.00.22.H07-210114-0027 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH | UBND xã Tân Phú |
13 | 000.00.22.H07-210114-0028 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | UBND xã Tân Phú |
14 | 000.00.22.H07-210114-0029 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | PHAN THỊ KIM HẠNH | UBND xã Tân Phú |
15 | 000.00.22.H07-210114-0030 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN | UBND xã Tân Phú |
16 | 000.00.22.H07-210114-0031 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | LÊ SANH LÂM | UBND xã Tân Phú |
17 | 000.00.22.H07-210114-0032 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | TRẦN THỊ MỸ QUYỀN | UBND xã Tân Phú |
18 | 000.00.22.H07-210114-0033 | 14/01/2021 | 15/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 751 ngày. | NGUYỄN VĂN MAI | UBND xã Tân Phú |
19 | 000.00.22.H07-210114-0042 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | CAO THỊ TÂM | UBND xã Tân Phú |
20 | 000.28.22.H07-230328-0001 | 28/03/2023 | 29/03/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÚC | UBND xã Tân Phú |