STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.22.27-250305-0008 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH CƯỜNG | UBND xã Tân Thạch |
2 | H07.22.27-250306-0001 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH VŨ | UBND xã Tân Thạch |
3 | H07.22.27-250307-0009 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH HOÀNG | UBND xã Tân Thạch |
4 | H07.22.27-250114-0009 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĨNH SƠN | UBND xã Tân Thạch |
5 | H07.22.27-250121-0005 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ NGÀ | UBND xã Tân Thạch |