STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.22.H07-221024-0094 | 24/10/2022 | 31/10/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 188 ngày. | ÂU THỊ CƠ UYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
2 | 000.00.22.H07-221024-0095 | 24/10/2022 | 31/10/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 188 ngày. | NGÔ THỊ TRĂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
3 | 000.00.22.H07-221024-0096 | 24/10/2022 | 31/10/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 188 ngày. | NGUYỄN CÔNG LẬP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
4 | 000.00.22.H07-221024-0097 | 24/10/2022 | 31/10/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 188 ngày. | TRẦN THỊ KIM CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
5 | 000.00.22.H07-221024-0098 | 24/10/2022 | 31/10/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 188 ngày. | NGUYỄN KIM HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
6 | 000.00.22.H07-221024-0099 | 24/10/2022 | 31/10/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 188 ngày. | TRẦN TƯỜNG LINH TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |