| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.30.22.H07-241204-0008 | 04/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HỮU THU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 2 | 000.30.22.H07-241204-0007 | 04/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HỮU THU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 3 | 000.30.22.H07-241204-0003 | 04/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HỮU THU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 4 | 000.30.22.H07-241204-0006 | 04/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HỮU THU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 5 | 000.30.22.H07-241204-0005 | 04/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HỮU THU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 6 | 000.30.22.H07-241204-0004 | 04/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HỮU THU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 7 | 000.30.22.H07-240509-0005 | 09/05/2024 | 16/05/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 119 ngày. | TẠ THỊ THỦY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 8 | 000.30.22.H07-240509-0004 | 09/05/2024 | 16/05/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 119 ngày. | TẠ THỊ THỦY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |