STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.24.22.H07-240920-0020 | 20/09/2024 | 04/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN LUNG | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
2 | 000.24.22.H07-241227-0007 | 27/12/2024 | 06/01/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HỒ LÝ THUẬN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
3 | 000.24.22.H07-241227-0005 | 27/12/2024 | 06/01/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ THỌ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
4 | H07.22.22-250410-0005 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG VŨ | UBND xã Tam Phước |
5 | H07.22.22-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐỨC | UBND xã Tam Phước |
6 | H07.22.22-250604-0001 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ LỆ | UBND xã Tam Phước |
7 | H07.22.22-250604-0004 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | UBND xã Tam Phước |
8 | H07.22.22-250609-0001 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH TUYỀN | UBND xã Tam Phước |