STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.22.31-250327-0005 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ KIM LY | UBND Xã Tiên Thủy |
2 | H07.22.31-250401-0012 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH TUYỀN | UBND Xã Tiên Thủy |
3 | H07.22.31-250526-0004 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BĂNG TRINH | UBND Xã Tiên Thủy |
4 | H07.22.31-250527-0003 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | UBND Xã Tiên Thủy |
5 | H07.22.31-250527-0002 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN TÀI | UBND Xã Tiên Thủy |
6 | H07.22.31-250603-0001 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thế Anh | UBND Xã Tiên Thủy |
7 | H07.22.31-250609-0001 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trịnh Thị Mối | UBND Xã Tiên Thủy |
8 | H07.22.31-250606-0004 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Kim Tuyến | UBND Xã Tiên Thủy |