STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.34.22.H07-231101-0096 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ KIM THOA | UBND xã Tường Đa |
2 | 000.34.22.H07-231101-0097 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỒNG SA | UBND xã Tường Đa |
3 | 000.34.22.H07-231101-0098 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | UBND xã Tường Đa |
4 | 000.34.22.H07-231101-0102 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CHÂU THỊ TÚ MI | UBND xã Tường Đa |
5 | 000.34.22.H07-231101-0103 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG MỸ THANH | UBND xã Tường Đa |
6 | 000.34.22.H07-231101-0104 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ THÚY DUY | UBND xã Tường Đa |
7 | 000.34.22.H07-231101-0105 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ Ý NHI | UBND xã Tường Đa |
8 | 000.34.22.H07-231101-0107 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ KIM DUYÊN | UBND xã Tường Đa |
9 | 000.34.22.H07-231101-0108 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN HÒA | UBND xã Tường Đa |
10 | 000.34.22.H07-231101-0110 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ THU THỦY | UBND xã Tường Đa |
11 | 000.34.22.H07-231211-0005 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | 16/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẸP | UBND xã Tường Đa |
12 | 000.34.22.H07-231213-0005 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ PHƯƠNG TRINH | UBND xã Tường Đa |
13 | 000.34.22.H07-231226-0001 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KHUYÊN | UBND xã Tường Đa |
14 | 000.34.22.H07-231027-0026 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | UBND xã Tường Đa |