STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.22.32-250102-0002 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | UBND xã Tường Đa |
2 | H07.22.32-250102-0010 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CHÂU HỮU THỌ | UBND xã Tường Đa |
3 | H07.22.32-250107-0003 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THÙY LIÊN | UBND xã Tường Đa |
4 | H07.22.32-250107-0016 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NGHI | UBND xã Tường Đa |
5 | H07.22.32-250114-0007 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ KIỀU | UBND xã Tường Đa |
6 | H07.22.32-250113-0004 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC DIỆP | UBND xã Tường Đa |
7 | H07.22.32-250115-0008 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ĐƯỢC | UBND xã Tường Đa |