STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.22.32-250511-0001 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỊNH | UBND xã Tường Đa |
2 | H07.22.32-250425-0013 | 26/04/2025 | 07/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THÁI BẢO | UBND xã Tường Đa |
3 | H07.22.32-250102-0002 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | UBND xã Tường Đa |
4 | H07.22.32-250102-0010 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CHÂU HỮU THỌ | UBND xã Tường Đa |
5 | H07.22.32-250305-0006 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TUẤN | UBND xã Tường Đa |
6 | H07.22.32-250506-0002 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN SĨ | UBND xã Tường Đa |
7 | H07.22.32-250506-0005 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ HỒNG HẢI | UBND xã Tường Đa |
8 | H07.22.32-250506-0007 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG NHỰT THANH | UBND xã Tường Đa |
9 | H07.22.32-250107-0003 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THÙY LIÊN | UBND xã Tường Đa |
10 | H07.22.32-250107-0016 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NGHI | UBND xã Tường Đa |
11 | H07.22.32-250408-0014 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TUẤN | UBND xã Tường Đa |
12 | H07.22.32-250508-0020 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU ĐANG | UBND xã Tường Đa |
13 | H07.22.32-250410-0003 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG ANH | UBND xã Tường Đa |
14 | H07.22.32-250411-0002 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÁI HƯNG | UBND xã Tường Đa |
15 | H07.22.32-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC SƠN | UBND xã Tường Đa |
16 | H07.22.32-250312-0009 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU TRANG | UBND xã Tường Đa |
17 | H07.22.32-250513-0007 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CHẤN TRUNG | UBND xã Tường Đa |
18 | H07.22.32-250114-0007 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ KIỀU | UBND xã Tường Đa |
19 | H07.22.32-250113-0004 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC DIỆP | UBND xã Tường Đa |
20 | H07.22.32-250414-0007 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU LIÊM | UBND xã Tường Đa |
21 | H07.22.32-250115-0008 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ĐƯỢC | UBND xã Tường Đa |
22 | H07.22.32-250514-0017 | 15/05/2025 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ TÍCH | UBND xã Tường Đa |
23 | H07.22.32-250515-0001 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THANH DŨNG | UBND xã Tường Đa |
24 | H07.22.32-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH DANH LAM | UBND xã Tường Đa |
25 | H07.22.32-250516-0010 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THẾ BẢO | UBND xã Tường Đa |
26 | H07.22.32-250516-0015 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | UBND xã Tường Đa |
27 | H07.22.32-250417-0001 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒ PHÚ TRƯỜNG | UBND xã Tường Đa |
28 | H07.22.32-250418-0001 | 18/04/2025 | 25/04/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG THỊ THUỲ NGÂN | UBND xã Tường Đa |
29 | H07.22.32-250305-0005 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THIỆN ANH | UBND xã Tường Đa |
30 | H07.22.32-250319-0006 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | UBND xã Tường Đa |
31 | H07.22.32-250319-0016 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | UBND xã Tường Đa |
32 | H07.22.32-250320-0004 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ TUYẾT NGA | UBND xã Tường Đa |
33 | H07.22.32-250519-0021 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THANH PHONG | UBND xã Tường Đa |
34 | H07.22.32-250520-0003 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHẠM QUỐC THỊNH | UBND xã Tường Đa |
35 | H07.22.32-250421-0014 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH PHÁT | UBND xã Tường Đa |
36 | H07.22.32-250521-0013 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH XUÂN LÝ | UBND xã Tường Đa |
37 | H07.22.32-250421-0017 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀI THƯƠNG | UBND xã Tường Đa |
38 | H07.22.32-250421-0019 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH LUÂN | UBND xã Tường Đa |
39 | H07.22.32-250522-0008 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THU | UBND xã Tường Đa |
40 | H07.22.32-250425-0008 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY TRINH | UBND xã Tường Đa |
41 | H07.22.32-250425-0011 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN MINH | UBND xã Tường Đa |
42 | H07.22.32-250426-0002 | 26/04/2025 | 07/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ VÂN QUYÊN | UBND xã Tường Đa |
43 | H07.22.32-250426-0003 | 26/04/2025 | 07/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VÕ THIỆN | UBND xã Tường Đa |
44 | H07.22.32-250426-0013 | 26/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ MỸ QUYÊN | UBND xã Tường Đa |
45 | H07.22.32-250526-0006 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM TRẦN HIẾU | UBND xã Tường Đa |
46 | H07.22.32-250526-0019 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THÀNH PHƯƠNG | UBND xã Tường Đa |
47 | H07.22.32-250526-0018 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Hùng Sơn | UBND xã Tường Đa |
48 | H07.22.32-250527-0003 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ THANH TÂM | UBND xã Tường Đa |
49 | H07.22.32-250527-0004 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH HIẾU | UBND xã Tường Đa |
50 | H07.22.32-250528-0001 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRÚC KHANH | UBND xã Tường Đa |
51 | H07.22.32-250529-0005 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN Y KHOA | UBND xã Tường Đa |