STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.15.22.H07-221101-0386 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGO VAN MUOI | UBND xã An Khánh |
2 | 000.15.22.H07-221101-0387 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | TRINH MINH TIEN | UBND xã An Khánh |
3 | 000.15.22.H07-221101-0388 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | PHAM HOANG LINH | UBND xã An Khánh |
4 | 000.15.22.H07-221101-0389 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | PHAN THI BE | UBND xã An Khánh |
5 | 000.15.22.H07-221101-0390 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | HO THI TUYET MAI | UBND xã An Khánh |
6 | 000.15.22.H07-221101-0391 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | TRAN VAN THONG | UBND xã An Khánh |
7 | 000.15.22.H07-221101-0392 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN THI HONG | UBND xã An Khánh |
8 | 000.15.22.H07-221101-0394 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN THI KIM PHUONG | UBND xã An Khánh |
9 | 000.15.22.H07-221101-0395 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN THANH TONG | UBND xã An Khánh |
10 | 000.15.22.H07-221101-0396 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | LE THI NGOC DIEP | UBND xã An Khánh |
11 | 000.15.22.H07-221101-0397 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN THI HUYNH | UBND xã An Khánh |
12 | 000.15.22.H07-221101-0398 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | TRAN VAN QUANG | UBND xã An Khánh |
13 | 000.15.22.H07-221101-0399 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN THANH SON | UBND xã An Khánh |
14 | 000.15.22.H07-221101-0400 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN THI HANG | UBND xã An Khánh |
15 | 000.15.22.H07-221101-0401 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN VAN NGOC | UBND xã An Khánh |
16 | 000.15.22.H07-221101-0402 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN THI THU THUY | UBND xã An Khánh |
17 | 000.15.22.H07-221101-0403 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN VAN NGOC | UBND xã An Khánh |
18 | 000.15.22.H07-221101-0404 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN THI THU THUY | UBND xã An Khánh |
19 | 000.15.22.H07-221101-0405 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN NGOC HAI | UBND xã An Khánh |
20 | 000.15.22.H07-221101-0406 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | HO THI BE | UBND xã An Khánh |