| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.15.22.H07-241202-0002 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN QUỐC THANH | UBND xã An Khánh |
| 2 | 000.15.22.H07-240930-0013 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRAN VAN THANH | UBND xã An Khánh |
| 3 | 000.15.22.H07-240930-0012 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRAN VAN THANH | UBND xã An Khánh |
| 4 | 000.15.22.H07-240930-0011 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRAN VAN THANH | UBND xã An Khánh |
| 5 | 000.15.22.H07-240930-0010 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRAN VAN THANH | UBND xã An Khánh |
| 6 | 000.15.22.H07-240930-0009 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRAN VAN THANH | UBND xã An Khánh |
| 7 | 000.15.22.H07-241007-0002 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THIỆN CHÍ | UBND xã An Khánh |
| 8 | 000.15.22.H07-241009-0001 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ PHƯƠNG THẢO | UBND xã An Khánh |
| 9 | 000.15.22.H07-241011-0027 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH THÚY | UBND xã An Khánh |
| 10 | 000.15.22.H07-240809-0001 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG THẢO UYÊN | UBND xã An Khánh |
| 11 | 000.15.22.H07-240913-0003 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NHỰT MINH | UBND xã An Khánh |
| 12 | 000.15.22.H07-241014-0006 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGỌC HÂN | UBND xã An Khánh |
| 13 | 000.15.22.H07-241115-0001 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ÂU KHẮC TIỆP | UBND xã An Khánh |
| 14 | 000.15.22.H07-241115-0002 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | UBND xã An Khánh |
| 15 | 000.15.22.H07-241115-0003 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ ĐỨC | UBND xã An Khánh |
| 16 | 000.15.22.H07-240816-0001 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VO DUC HUNG | UBND xã An Khánh |
| 17 | 000.15.22.H07-240816-0002 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TRUNG | UBND xã An Khánh |
| 18 | 000.15.22.H07-241017-0001 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TÀI | UBND xã An Khánh |
| 19 | 000.15.22.H07-241017-0002 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NÂU | UBND xã An Khánh |
| 20 | 000.15.22.H07-241121-0010 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LƯƠNG THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 21 | 000.15.22.H07-241125-0003 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG TÍN | UBND xã An Khánh |
| 22 | 000.15.22.H07-240826-0013 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỊNH | UBND xã An Khánh |
| 23 | 000.15.22.H07-240826-0021 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ KIM HẰNG | UBND xã An Khánh |
| 24 | 000.15.22.H07-240930-0007 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG VINH | UBND xã An Khánh |
| 25 | 000.15.22.H07-240930-0004 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH KHÁNH | UBND xã An Khánh |
| 26 | 000.15.22.H07-240930-0001 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUÂN THỤY | UBND xã An Khánh |