STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.31.22.H07-231222-0002 | 22/12/2023 | 25/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ MINH QUANG | UBND Thị trấn Châu Thành |
2 | 000.31.22.H07-231225-0001 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN | UBND Thị trấn Châu Thành |
3 | 000.31.22.H07-231225-0002 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THANH PHONG | UBND Thị trấn Châu Thành |
4 | 000.31.22.H07-231225-0003 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | UBND Thị trấn Châu Thành |
5 | 000.31.22.H07-231226-0001 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH THƯ | UBND Thị trấn Châu Thành |
6 | 000.31.22.H07-231227-0001 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN QUỐC MINH | UBND Thị trấn Châu Thành |