STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.24.19-250204-0001 | 04/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ CÔNG TÀI | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
2 | H07.24.19-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN LÊ VÂN | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
3 | H07.24.19-250212-0002 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ ANH THƯ | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
4 | H07.24.19-241230-0003 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |