STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.24.19-241230-0003 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
2 | H07.24.19-250204-0001 | 04/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ CÔNG TÀI | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
3 | H07.24.19-250212-0002 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ ANH THƯ | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
4 | H07.24.19-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN LÊ VÂN | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
5 | H07.24.19-250324-0004 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
6 | H07.24.19-250327-0004 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH TIỀN | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
7 | H07.24.19-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHỤNG | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
8 | H07.24.19-250410-0002 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
9 | H07.24.19-250417-0003 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ NGỌC TRUYỀN | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |