STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.24.24-250307-0004 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TÚ NHƯ | UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm |
2 | H07.24.24-250602-0003 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG TẤN KHANG | UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm |
3 | H07.24.24-250609-0001 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY TÂM | UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm |
4 | H07.24.24-250609-0002 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN XUÂN | UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm |
5 | H07.24.24-250617-0003 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH TRỰC | UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm |
6 | H07.24.24-250617-0004 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TRỌNG | UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm |