| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H07.24.22-250602-0001 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THANH HỒNG | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 2 | H07.24.22-250506-0005 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH NHÃ | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 3 | H07.24.22-250508-0001 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH TOÀN | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 4 | H07.24.22-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ THỊ YẾN | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 5 | H07.24.22-250513-0002 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN BẦU | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 6 | H07.24.22-250414-0001 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HO THI MY LINH | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 7 | H07.24.22-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 8 | H07.24.22-250514-0002 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGUYỄN THANH SANG | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 9 | H07.24.22-250516-0001 | 16/05/2025 | 16/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THANH SIL | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 10 | H07.24.22-250318-0001 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHANH | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 11 | H07.24.22-250220-0001 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 12 | H07.24.22-250320-0001 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NHỰT LIL | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 13 | H07.24.22-250320-0002 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG DUY MINH | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 14 | H07.24.22-250421-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN HỒNG PHƯƠNG | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 15 | H07.24.22-250521-0003 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI VĂN BƯỞI | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 16 | H07.24.22-250623-0001 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỚC | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 17 | H07.24.22-250624-0004 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN YẾN NHI | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 18 | H07.24.22-250526-0001 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG TRƯỜNG LÂM | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 19 | H07.24.22-250327-0002 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | VÕ THANH NHÂN | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 20 | H07.24.22-250527-0001 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 21 | H07.24.22-250527-0002 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 22 | H07.24.22-250527-0004 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HOÀNG CẨM VY | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 23 | H07.24.22-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TẤN HẢI | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |