STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.24.22-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
2 | H07.24.22-250220-0001 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
3 | H07.24.22-250318-0001 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHANH | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
4 | H07.24.22-250320-0001 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NHỰT LIL | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
5 | H07.24.22-250320-0002 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG DUY MINH | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
6 | H07.24.22-250327-0002 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | VÕ THANH NHÂN | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
7 | H07.24.22-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TẤN HẢI | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
8 | H07.24.22-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ THỊ YẾN | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
9 | H07.24.22-250414-0001 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HO THI MY LINH | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
10 | H07.24.22-250421-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN HỒNG PHƯƠNG | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |