STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.24.29-250401-0004 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH ĐÔNG THANH | UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm |
2 | H07.24.29-250408-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT | UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm |