STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.24.31-250326-0004 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC HOÀN | UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm |
2 | H07.24.31-250408-0003 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY TÂN | UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm |
3 | H07.24.31-250520-0002 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO NGỌC BÌNH | UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm |
4 | H07.24.31-250526-0002 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ MINH TIÊN | UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm |
5 | H07.24.31-250602-0007 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN THỊNH | UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm |
6 | H07.24.31-250604-0002 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ YẾN NHI | UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm |
7 | H07.24.31-250604-0005 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀI TÂM | UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm |
8 | H07.24.31-250625-0003 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THI MY HANH | UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm |