STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.24.31-250326-0004 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC HOÀN | UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm |
2 | H07.24.31-250408-0003 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY TÂN | UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm |