STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.24.20-250108-0002 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NHIỆM | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
2 | H07.24.20-250108-0005 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG QUỐC DƯƠNG | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
3 | H07.24.20-250120-0004 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐỨC DUY | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
4 | H07.24.20-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN DŨNG | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
5 | H07.24.20-250311-0001 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH NHÂN | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
6 | H07.24.20-250311-0002 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG MINH PHỤNG | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
7 | H07.24.20-250411-0001 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ MỘNG THI | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
8 | H07.24.20-250417-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH THÚY | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
9 | H07.24.20-250422-0002 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN BỚT | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |