STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.18.24.H07-241226-0001 26/12/2024 17/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ THỊ LÊ UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
2 H07.24.17-250402-0001 02/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM QUAN BOUL UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
3 H07.24.17-250403-0001 03/04/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THANH UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
4 H07.24.17-250506-0002 06/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
5 H07.24.17-250509-0002 12/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THẾ TÀI UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
6 H07.24.17-250606-0002 06/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ DIỂM HƯƠNG UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
7 H07.24.17-250609-0005 10/06/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN NHỰT UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
8 000.18.24.H07-241120-0003 17/12/2024 21/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM DUY HẠT Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động