STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.24.21-250120-0002 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHA | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
2 | H07.24.21-250123-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG KIÊN | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
3 | H07.24.21-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG THƯỜNG | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
4 | H07.24.21-250306-0001 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG HIẾU | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
5 | H07.24.21-250411-0003 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯƠNG THÃO | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
6 | H07.24.21-250414-0001 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
7 | H07.24.21-250425-0004 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
8 | H07.24.21-250507-0001 | 12/05/2025 | 02/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH LÊ NGUYÊN | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
9 | H07.24.21-250516-0001 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM QUÍ | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
10 | H07.24.21-250519-0001 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH AN | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
11 | H07.24.21-250519-0003 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
12 | H07.24.21-250519-0002 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
13 | H07.24.21-250521-0003 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
14 | H07.24.21-250521-0005 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ THANH HẰNG | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
15 | H07.24.21-250529-0003 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỘNG THƯỜNG | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
16 | H07.24.21-250529-0002 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỘNG THƯỜNG | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
17 | H07.24.21-250604-0003 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
18 | H07.24.21-250617-0002 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH GIANG | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
19 | H07.24.21-250618-0005 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
20 | H07.24.21-250624-0007 | 24/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ RÉP | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |