STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.24.26-250217-0002 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VŨ TIẾN | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
2 | H07.24.26-250408-0004 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TƯỜNG DUY | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
3 | H07.24.26-250415-0001 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
4 | H07.24.26-250424-0005 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐỰC | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
5 | H07.24.26-250429-0003 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN QUỐC DUY | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
6 | H07.24.26-250429-0005 | 05/05/2025 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG MINH QUÍ | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
7 | H07.24.26-250508-0003 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRÃI | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
8 | H07.24.26-250508-0004 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRÃI | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
9 | H07.24.26-250603-0003 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ HÃO | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
10 | H07.24.26-250603-0004 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN MỪNG | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |