STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.24.16-241231-0002 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH NGHĨA UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
2 H07.24.16-250122-0005 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LẦM UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
3 H07.24.16-250122-0001 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
4 H07.24.16-250225-0005 25/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KHOA UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
5 H07.24.16-250317-0005 17/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG THỨC UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
6 H07.24.16-250409-0002 10/04/2025 11/04/2025 13/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CHÂU THỊ THÙY UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
7 H07.24.16-250410-0003 10/04/2025 11/04/2025 13/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐINH THỊ LIỄU UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
8 H07.24.16-250415-0005 16/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC PHƯỚC UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
9 H07.24.16-250415-0004 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN BỜI UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
10 H07.24.16-250424-0001 24/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
11 H07.24.16-250425-0005 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VĂN VANG UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm