STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.24.32-250204-0004 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
2 H07.24.32-250416-0003 18/04/2025 21/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HOÀNG PHÚC UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
3 H07.24.32-250515-0003 15/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC DIỂM TUYỀN UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
4 H07.24.32-250520-0001 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH SANG UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
5 H07.24.32-250527-0001 27/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ LỆ THỦY UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
6 H07.24.32-250528-0003 29/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN HUU NGHI UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm