STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.20-250214-0001 14/02/2025 19/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
2 H07.20-250214-0002 14/02/2025 19/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
3 H07.20-250214-0003 14/02/2025 19/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THOẠI PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
4 000.00.20.H07-241010-0002 10/10/2024 21/11/2024 03/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ MỸ TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
5 H07.20-250225-0003 25/02/2025 28/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG MỸ ÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
6 H07.20-250226-0002 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
7 H07.20-250226-0005 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ XUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
8 000.00.20.H07-241028-0002 28/10/2024 09/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
9 000.00.20.H07-241026-0002 28/10/2024 09/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
10 000.00.20.H07-241026-0001 28/10/2024 09/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri