STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.20.H07-230203-0002 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ CHÍN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
2 | 000.00.20.H07-230203-0003 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUỐC BẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
3 | 000.00.20.H07-230203-0007 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
4 | 000.00.20.H07-230104-0008 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN LÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
5 | 000.00.20.H07-230104-0009 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
6 | 000.00.20.H07-230104-0010 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ NGỌC MẬN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
7 | 000.00.20.H07-230104-0011 | 04/01/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
8 | 000.00.20.H07-230104-0017 | 04/01/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THANH HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
9 | 000.00.20.H07-230104-0018 | 04/01/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THANH HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
10 | 000.00.20.H07-230104-0019 | 04/01/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ THỊ HỒNG CHIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
11 | 000.00.20.H07-230104-0020 | 04/01/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ THỊ HỒNG CHIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
12 | 000.00.20.H07-230104-0021 | 04/01/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ THỊ HỒNG CHIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
13 | 000.00.20.H07-230104-0022 | 04/01/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | CA THỊ LẮM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
14 | 000.00.20.H07-230104-0023 | 04/01/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | CA THỊ LẮM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
15 | 000.00.20.H07-230104-0024 | 04/01/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | CA THỊ LẮM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
16 | 000.00.20.H07-230104-0025 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
17 | 000.00.20.H07-230804-0001 | 04/08/2023 | 06/09/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊNH HƯNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
18 | 000.00.20.H07-230105-0001 | 05/01/2023 | 02/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
19 | 000.00.20.H07-230105-0007 | 05/01/2023 | 09/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ MINH KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
20 | 000.00.20.H07-230105-0017 | 05/01/2023 | 19/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ QUANG DU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
21 | 000.00.20.H07-221208-0004 | 08/12/2022 | 29/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN DUY DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
22 | 000.00.20.H07-230109-0010 | 10/01/2023 | 14/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN GƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
23 | 000.00.20.H07-230109-0008 | 10/01/2023 | 14/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN GƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
24 | 000.00.20.H07-230109-0005 | 10/01/2023 | 14/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ KIM SA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
25 | 000.00.20.H07-230110-0003 | 10/01/2023 | 14/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
26 | 000.00.20.H07-230210-0004 | 10/02/2023 | 15/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
27 | 000.00.20.H07-230110-0009 | 11/01/2023 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HUỲNH CÔNG VẸN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
28 | 000.00.20.H07-230111-0002 | 11/01/2023 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HỒ VĂN ÚT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
29 | 000.00.20.H07-230111-0003 | 11/01/2023 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM HỒNG HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
30 | 000.00.20.H07-230111-0004 | 11/01/2023 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN PHƯƠNG BÌNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
31 | 000.00.20.H07-230111-0005 | 11/01/2023 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | CHÂU NGỌC GẶP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
32 | 000.00.20.H07-230111-0006 | 11/01/2023 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LƯƠNG VĂN BÉ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
33 | 000.00.20.H07-230111-0007 | 11/01/2023 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ VĂN ĐỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
34 | 000.00.20.H07-230111-0010 | 11/01/2023 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ VĂN CHIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
35 | 000.00.20.H07-230111-0009 | 11/01/2023 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THỊ TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
36 | 000.00.20.H07-230111-0008 | 11/01/2023 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ THỊ ĐẸP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
37 | 000.00.20.H07-230111-0017 | 12/01/2023 | 16/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
38 | 000.00.20.H07-231211-0019 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
39 | 000.00.20.H07-231211-0012 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ ĐẸP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
40 | 000.00.20.H07-231211-0005 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÉ TỨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
41 | 000.00.20.H07-231208-0026 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
42 | 000.00.20.H07-231208-0018 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ PHƯƠNG NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
43 | 000.00.20.H07-231208-0016 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ LẮM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
44 | 000.00.20.H07-231208-0015 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ LIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
45 | 000.00.20.H07-231208-0014 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN TÁM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
46 | 000.00.20.H07-231208-0006 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MÓC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
47 | 000.00.20.H07-231207-0009 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRAN VAN TAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
48 | 000.00.20.H07-231207-0008 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM CHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
49 | 000.00.20.H07-231206-0014 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH NHỰT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
50 | 000.00.20.H07-231205-0009 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
51 | 000.00.20.H07-231205-0007 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LIÊM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
52 | 000.00.20.H07-231205-0005 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GIAO LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
53 | 000.00.20.H07-231205-0004 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
54 | 000.00.20.H07-231205-0003 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
55 | 000.00.20.H07-231205-0001 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ĐÈO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
56 | 000.00.20.H07-231201-0006 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH CÔNG VẸN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
57 | 000.00.20.H07-231201-0004 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG CÔNG LỊNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
58 | 000.00.20.H07-231130-0004 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ TRUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
59 | 000.00.20.H07-231205-0008 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUANG ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
60 | 000.00.20.H07-231206-0013 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH NHỰT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
61 | 000.00.20.H07-231212-0004 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HỮU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
62 | 000.00.20.H07-230113-0006 | 13/01/2023 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
63 | 000.00.20.H07-230113-0028 | 13/01/2023 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ MỸ LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
64 | 000.00.20.H07-230214-0001 | 14/02/2023 | 17/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN CUỘC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
65 | 000.00.20.H07-230214-0002 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | HỒ VĂN PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
66 | 000.00.20.H07-230214-0003 | 14/02/2023 | 17/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TĂNG VĂN KHOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
67 | 000.00.20.H07-230116-0004 | 16/01/2023 | 19/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
68 | 000.00.20.H07-230116-0005 | 16/01/2023 | 19/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
69 | 000.00.20.H07-230116-0006 | 16/01/2023 | 19/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
70 | 000.00.20.H07-230116-0007 | 16/01/2023 | 19/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ CẨM NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
71 | 000.00.20.H07-230114-0006 | 16/01/2023 | 20/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM CÔNG CHINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
72 | 000.00.20.H07-230114-0005 | 16/01/2023 | 20/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LAM THI LAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
73 | 000.00.20.H07-230113-0003 | 16/01/2023 | 20/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THANH NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
74 | 000.00.20.H07-230113-0001 | 16/01/2023 | 20/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
75 | 000.00.20.H07-230112-0003 | 16/01/2023 | 20/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
76 | 000.00.20.H07-230116-0011 | 16/01/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH VIỆT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
77 | 000.00.20.H07-230216-0001 | 16/02/2023 | 21/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
78 | 000.00.20.H07-230118-0001 | 18/01/2023 | 22/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ MINH KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
79 | 000.00.20.H07-231018-0010 | 18/10/2023 | 08/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THANH VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
80 | 000.00.20.H07-230119-0001 | 19/01/2023 | 23/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ MINH KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
81 | 000.00.20.H07-230220-0004 | 20/02/2023 | 23/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LỚN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
82 | 000.00.20.H07-230221-0001 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN XIẾT EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
83 | 000.00.20.H07-230821-0002 | 21/08/2023 | 21/11/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THỊ THU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
84 | 000.00.20.H07-221221-0002 | 21/12/2022 | 12/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN THỊ MỸ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
85 | 000.00.20.H07-221221-0003 | 21/12/2022 | 12/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
86 | 000.00.20.H07-221221-0004 | 21/12/2022 | 12/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
87 | 000.00.20.H07-230522-0018 | 22/05/2023 | 25/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
88 | 000.00.20.H07-231025-0012 | 25/10/2023 | 01/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
89 | 000.00.20.H07-230426-0013 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY KHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
90 | 000.00.20.H07-230626-0004 | 26/06/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
91 | 000.00.20.H07-230926-0002 | 26/09/2023 | 29/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHỊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
92 | 000.00.20.H07-230926-0003 | 26/09/2023 | 29/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN LẮM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
93 | 000.00.20.H07-230926-0004 | 26/09/2023 | 29/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THANH DIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
94 | 000.00.20.H07-230127-0003 | 27/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
95 | 000.00.20.H07-230127-0004 | 27/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ NGỌC NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
96 | 000.00.20.H07-221228-0001 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VĂN ĐỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
97 | 000.00.20.H07-221228-0002 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VĂN ĐỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
98 | 000.00.20.H07-221228-0003 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VĂN ĐỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
99 | 000.00.20.H07-221228-0004 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VĂN ĐỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
100 | 000.00.20.H07-221228-0005 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN TẤN KHOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
101 | 000.00.20.H07-221228-0006 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | VÕ VĂN TÒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
102 | 000.00.20.H07-221228-0007 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN VĂN HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
103 | 000.00.20.H07-221228-0008 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN QUỐC KIỆT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
104 | 000.00.20.H07-221228-0009 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
105 | 000.00.20.H07-221228-0010 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LƯƠNG VĂN BÉ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
106 | 000.00.20.H07-230130-0007 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
107 | 000.00.20.H07-230531-0001 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN XUÂN THÙY GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |