STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.20.H07-230203-0002 03/02/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ CHÍN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
2 000.00.20.H07-230203-0003 03/02/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN QUỐC BẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
3 000.00.20.H07-230203-0007 03/02/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
4 000.00.20.H07-230104-0008 04/01/2023 09/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN LÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
5 000.00.20.H07-230104-0009 04/01/2023 09/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
6 000.00.20.H07-230104-0010 04/01/2023 09/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ NGỌC MẬN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
7 000.00.20.H07-230104-0011 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
8 000.00.20.H07-230104-0017 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THANH HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
9 000.00.20.H07-230104-0018 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THANH HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
10 000.00.20.H07-230104-0019 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ HỒNG CHIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
11 000.00.20.H07-230104-0020 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ HỒNG CHIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
12 000.00.20.H07-230104-0021 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ HỒNG CHIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
13 000.00.20.H07-230104-0022 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
CA THỊ LẮM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
14 000.00.20.H07-230104-0023 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
CA THỊ LẮM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
15 000.00.20.H07-230104-0024 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
CA THỊ LẮM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
16 000.00.20.H07-230104-0025 04/01/2023 09/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN QUAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
17 000.00.20.H07-230804-0001 04/08/2023 06/09/2023 19/10/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊNH HƯNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
18 000.00.20.H07-230105-0001 05/01/2023 02/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
19 000.00.20.H07-230105-0007 05/01/2023 09/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ MINH KHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
20 000.00.20.H07-230105-0017 05/01/2023 19/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ QUANG DU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
21 000.00.20.H07-221208-0004 08/12/2022 29/12/2022 14/02/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN DUY DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
22 000.00.20.H07-230109-0010 10/01/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN GƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
23 000.00.20.H07-230109-0008 10/01/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN GƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
24 000.00.20.H07-230109-0005 10/01/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ KIM SA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
25 000.00.20.H07-230110-0003 10/01/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
26 000.00.20.H07-230210-0004 10/02/2023 15/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
27 000.00.20.H07-230110-0009 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
HUỲNH CÔNG VẸN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
28 000.00.20.H07-230111-0002 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
HỒ VĂN ÚT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
29 000.00.20.H07-230111-0003 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM HỒNG HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
30 000.00.20.H07-230111-0004 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN PHƯƠNG BÌNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
31 000.00.20.H07-230111-0005 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
CHÂU NGỌC GẶP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
32 000.00.20.H07-230111-0006 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LƯƠNG VĂN BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
33 000.00.20.H07-230111-0007 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ VĂN ĐỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
34 000.00.20.H07-230111-0010 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ VĂN CHIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
35 000.00.20.H07-230111-0009 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THỊ TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
36 000.00.20.H07-230111-0008 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ THỊ ĐẸP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
37 000.00.20.H07-230111-0017 12/01/2023 16/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
38 000.00.20.H07-231211-0019 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
39 000.00.20.H07-231211-0012 12/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ ĐẸP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
40 000.00.20.H07-231211-0005 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÉ TỨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
41 000.00.20.H07-231208-0026 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
42 000.00.20.H07-231208-0018 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ PHƯƠNG NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
43 000.00.20.H07-231208-0016 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ LẮM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
44 000.00.20.H07-231208-0015 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ LIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
45 000.00.20.H07-231208-0014 12/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN TÁM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
46 000.00.20.H07-231208-0006 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MÓC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
47 000.00.20.H07-231207-0009 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRAN VAN TAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
48 000.00.20.H07-231207-0008 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM CHI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
49 000.00.20.H07-231206-0014 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH NHỰT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
50 000.00.20.H07-231205-0009 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
51 000.00.20.H07-231205-0007 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LIÊM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
52 000.00.20.H07-231205-0005 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ GIAO LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
53 000.00.20.H07-231205-0004 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
54 000.00.20.H07-231205-0003 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ CẨM TÚ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
55 000.00.20.H07-231205-0001 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ĐÈO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
56 000.00.20.H07-231201-0006 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH CÔNG VẸN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
57 000.00.20.H07-231201-0004 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG CÔNG LỊNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
58 000.00.20.H07-231130-0004 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ TRUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
59 000.00.20.H07-231205-0008 12/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ QUANG ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
60 000.00.20.H07-231206-0013 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH NHỰT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
61 000.00.20.H07-231212-0004 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HỮU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
62 000.00.20.H07-230113-0006 13/01/2023 18/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
63 000.00.20.H07-230113-0028 13/01/2023 18/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI THỊ MỸ LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
64 000.00.20.H07-230214-0001 14/02/2023 17/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN CUỘC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
65 000.00.20.H07-230214-0002 14/02/2023 23/02/2023 20/04/2023
Trễ hạn 40 ngày.
HỒ VĂN PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
66 000.00.20.H07-230214-0003 14/02/2023 17/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TĂNG VĂN KHOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
67 000.00.20.H07-230116-0004 16/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
68 000.00.20.H07-230116-0005 16/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
69 000.00.20.H07-230116-0006 16/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
70 000.00.20.H07-230116-0007 16/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ CẨM NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
71 000.00.20.H07-230114-0006 16/01/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM CÔNG CHINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
72 000.00.20.H07-230114-0005 16/01/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LAM THI LAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
73 000.00.20.H07-230113-0003 16/01/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THANH NGHĨA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
74 000.00.20.H07-230113-0001 16/01/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
75 000.00.20.H07-230112-0003 16/01/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
76 000.00.20.H07-230116-0011 16/01/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH VIỆT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
77 000.00.20.H07-230216-0001 16/02/2023 21/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
78 000.00.20.H07-230118-0001 18/01/2023 22/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ MINH KHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
79 000.00.20.H07-231018-0010 18/10/2023 08/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THANH VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
80 000.00.20.H07-230119-0001 19/01/2023 23/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ MINH KHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
81 000.00.20.H07-230220-0004 20/02/2023 23/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LỚN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
82 000.00.20.H07-230221-0001 21/02/2023 24/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN XIẾT EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
83 000.00.20.H07-230821-0002 21/08/2023 21/11/2023 18/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ THU PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
84 000.00.20.H07-221221-0002 21/12/2022 12/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN THỊ MỸ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
85 000.00.20.H07-221221-0003 21/12/2022 12/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
86 000.00.20.H07-221221-0004 21/12/2022 12/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
87 000.00.20.H07-230522-0018 22/05/2023 25/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KHẮC DUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
88 000.00.20.H07-231025-0012 25/10/2023 01/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
89 000.00.20.H07-230426-0013 26/04/2023 04/05/2023 05/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY KHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
90 000.00.20.H07-230626-0004 26/06/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
91 000.00.20.H07-230926-0002 26/09/2023 29/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHỊ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
92 000.00.20.H07-230926-0003 26/09/2023 29/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN LẮM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
93 000.00.20.H07-230926-0004 26/09/2023 29/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THANH DIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
94 000.00.20.H07-230127-0003 27/01/2023 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
95 000.00.20.H07-230127-0004 27/01/2023 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ NGỌC NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
96 000.00.20.H07-221228-0001 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VĂN ĐỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
97 000.00.20.H07-221228-0002 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VĂN ĐỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
98 000.00.20.H07-221228-0003 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VĂN ĐỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
99 000.00.20.H07-221228-0004 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VĂN ĐỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
100 000.00.20.H07-221228-0005 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN TẤN KHOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
101 000.00.20.H07-221228-0006 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
VÕ VĂN TÒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
102 000.00.20.H07-221228-0007 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN VĂN HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
103 000.00.20.H07-221228-0008 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN QUỐC KIỆT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
104 000.00.20.H07-221228-0009 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
105 000.00.20.H07-221228-0010 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LƯƠNG VĂN BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
106 000.00.20.H07-230130-0007 30/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
107 000.00.20.H07-230531-0001 31/05/2023 21/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN XUÂN THÙY GIANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri