STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.20.H07-241010-0002 | 10/10/2024 | 21/11/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN THỊ MỸ TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
2 | 000.00.20.H07-241028-0002 | 28/10/2024 | 09/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ THỊ THANH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
3 | 000.00.20.H07-241026-0002 | 28/10/2024 | 09/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ THỊ THANH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
4 | 000.00.20.H07-241026-0001 | 28/10/2024 | 09/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ THỊ THANH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
5 | H07.20-250214-0001 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
6 | H07.20-250214-0002 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
7 | H07.20-250214-0003 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THOẠI PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
8 | H07.20-250225-0003 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG MỸ ÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
9 | H07.20-250226-0002 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
10 | H07.20-250224-0004 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | MAI QUỐC DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
11 | H07.20-250226-0005 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
12 | H07.20-250314-0001 | 14/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM TUYẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |