STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.20.H07-230201-0001 | 01/02/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | VÕ THỊ LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
2 | 000.00.20.H07-231004-0014 | 04/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DIẾP VĂN ÚT | Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi |
3 | 000.00.20.H07-230207-0001 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN VĂN DĂNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
4 | 000.00.20.H07-230508-0007 | 08/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THẾ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
5 | 000.00.20.H07-230508-0008 | 08/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
6 | 000.00.20.H07-230508-0009 | 08/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TRÚC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
7 | 000.00.20.H07-230508-0010 | 08/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
8 | 000.00.20.H07-230310-0012 | 10/03/2023 | 17/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LÁ EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
9 | 000.00.20.H07-230111-0001 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
10 | 000.00.20.H07-230412-0009 | 12/04/2023 | 19/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHAN THỊ VỌNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
11 | 000.00.20.H07-230412-0010 | 12/04/2023 | 19/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRƯƠNG VĂN TÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
12 | 000.00.20.H07-230113-0007 | 13/01/2023 | 27/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
13 | 000.00.20.H07-230113-0019 | 13/01/2023 | 21/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | KHỔNG LÊ THÀNH DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
14 | 000.00.20.H07-231016-0003 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN PHÚC | Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi |
15 | 000.00.20.H07-221219-0001 | 19/12/2022 | 26/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | TRẦN VĂN BÌNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
16 | 000.00.20.H07-221219-0002 | 19/12/2022 | 26/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | VÕ THỊ KIỀU NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
17 | 000.00.20.H07-230421-0001 | 21/04/2023 | 28/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ THỊ ĐỂ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
18 | 000.00.20.H07-230421-0002 | 21/04/2023 | 28/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ BÁ THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
19 | 000.00.20.H07-230223-0001 | 23/02/2023 | 02/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH KHA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
20 | 000.00.20.H07-230223-0002 | 23/02/2023 | 02/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC VU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
21 | 000.00.20.H07-230223-0004 | 23/02/2023 | 02/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
22 | 000.00.20.H07-230523-0010 | 23/05/2023 | 30/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
23 | 000.00.20.H07-230525-0009 | 25/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
24 | 000.00.20.H07-230525-0010 | 25/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN HIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
25 | 000.00.20.H07-230227-0003 | 27/02/2023 | 06/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |